Thứ Hai, 20 tháng 11, 2023

Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO)

I/ Khái quát sản phẩm Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO)
Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là (CH3)2SO. Chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học
👉Tên gọi sản phẩm: Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO)
👉Quy cách :225kg/phuy
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO)
Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO) China

1/ Tính chất Vật lý DMSO
  • Trạng thái: DMSO là chất lỏng trong suốt ở nhiệt độ phòng.
  • Mùi và vị: Nó có một mùi đặc trưng, hơi giống tỏi hoặc hành tây.
  • Tính tan: DMSO là một dung môi mạnh và có khả năng hòa tan rất nhiều các chất khác, kể cả chất không phân cực và chất có tính phân cực.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của DMSO là 18,5 độ C (64,3 độ F), nên nó thường ở dạng lỏng ở điều kiện nhiệt độ phòng.
  • Tính chất phân cực: DMSO có cấu trúc phân cực, do đó có khả năng hòa tan cả các chất có tính phân cực cao và chất không phân cực.
  • Tính chất độc và kháng khuẩn: DMSO có khả năng kháng khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn và vi rút. Tính chất này có thể giúp làm giảm viêm và ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật.
  • Tính chất tạo phức: DMSO có khả năng tạo phức với một số kim loại và các phân tử khác, điều này có thể ảnh hưởng đến nhiều quá trình hóa học và sinh học.
2/ Tính chất hóa học DMSO
  • Công thức hóa học: (CH3)2SO.
  • Phản ứng hoá học: DMSO có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học như phản ứng oxi hóa, khử, thế, trùng hợp, và phản ứng tạo liên kết hợp chất hữu cơ khác.
  • Dung môi: Là một trong những dung môi phổ biến trong các thí nghiệm hóa học và sinh học vì khả năng hòa tan rộng lớn và tính chất có thể thẩm thấu qua da.
  • Tính acid-base: DMSO có tính acid yếu và có thể tạo phức với một số ion kim loại như Clorua, Iodua và các hợp chất khác.
  • Stable và không độc hại: DMSO ổn định trong điều kiện bình thường và không độc hại ở mức độ thấp, tuy nhiên, cần phải tuân thủ hướng dẫn an toàn khi sử dụng.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của DMSO là khoảng 189 độ C (372 độ F), nên nó có thể bắt đầu bay hơi ở nhiệt độ cao.
  • Tính chất oxi hóa và khử: DMSO có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Nó có khả năng làm chất oxi hóa và khử cho các hợp chất khác trong một số điều kiện phản ứng hóa học.
  • Tính chất phản ứng với axit và base: DMSO có thể tác động với axit hoặc base để tạo ra các phức chất hoặc để tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
  • Tính chất phản ứng tạo liên kết: DMSO có khả năng tham gia vào quá trình tạo liên kết hóa học, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học hữu cơ để tạo ra các hợp chất phức tạp.
  • Tính chất ổn định: DMSO là một chất ổn định trong điều kiện bình thường và có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được lưu trữ đúng cách.
  • Những tính chất này đã làm cho DMSO trở thành một trong những chất dung môi quan trọng và đa dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm y học, nghiên cứu khoa học, và công nghiệp

III/ Công dụng của chất Dimethyl Sulfoxide 99.9% (DMSO)

  1. Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là (CH3)2SO. Chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học như sau:
  2. Thuốc và Y học: DMSO được sử dụng trong ngành y học để giảm viêm, giảm đau và tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất kháng viêm. Nó có khả năng xâm nhập qua da và mang theo các hoạt chất khác đi sâu vào cơ thể, giúp chúng hiệu quả hơn. Ngoài ra, DMSO cũng được sử dụng trong một số liệu pháp điều trị bệnh lý nhất định.
  3. Nghiên cứu Khoa học: DMSO thường được dùng làm dung môi trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong phân tích sinh học và hóa học hữu cơ. Đặc tính tan chảy rộng của nó làm cho DMSO trở thành một lựa chọn phổ biến trong quá trình trích ly và tách chiết các hợp chất.
  4. Công nghiệp: DMSO cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như làm dung môi trong quá trình tổng hợp hữu cơ, làm mát trong quá trình sản xuất, và trong ngành sản xuất dược phẩm và hóa mỹ phẩm.
  5. Các ứng dụng y tế khác: Ngoài việc giảm viêm và giảm đau, DMSO cũng được nghiên cứu về tiềm năng trong việc điều trị một số tình trạng y khoa khác như bệnh gút, bệnh lupus, bệnh tiểu đường và một số bệnh trầm cảm. Tuy nhiên, việc sử dụng DMSO trong điều trị những bệnh này vẫn đang được nghiên cứu và chưa được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận rộng rãi.
  6. Tính chất kháng khuẩn và chống vi khuẩn: DMSO đã được nghiên cứu về khả năng kháng khuẩn và chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn và vi rút.
  7. Tác dụng chống ôxy hóa và chống viêm: DMSO cũng có khả năng chống ôxy hóa và có tác dụng chống viêm, giúp làm giảm một số triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm.
  8. Trong thể thao và y học thể hình: DMSO cũng đã được sử dụng trong ngành y học thể hình để giảm viêm cơ và đau nhức sau khi tập luyện cường độ.
  9. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DMSO có thể gây kích ứng da ở một số người và nó có thể mang theo các chất khác qua da vào cơ thể, do đó cần thận trọng khi sử dụng và tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Đức, 200kg/phuy

  I/  Khái quát sản phẩm Hydrazine hydrate Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghi...