Thứ Tư, 17 tháng 7, 2024

Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Đức, 200kg/phuy

 I/ Khái quát sản phẩm Hydrazine hydrate

Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học
👉Tên gọi sản phẩm: Hydrazine hydrate N2H4.H2O
👉CTHH : N2H4.H2O
👉Quy cách : 200kg/Kg
👉Xuất xứ : Đức
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Đức, 200kg/phuy
Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) 80% là một dung dịch đậm đặc của hydrazine hydrate trong nước.Dưới đây là một số tính chất vật lý của nó:
  1. Trạng thái: Dung dịch hydrazine hydrate 80% là chất lỏng.

  2. Màu sắc: Thường có màu trong suốt hoặc hơi vàng nhạt.

  3. Mùi: Có mùi đặc trưng giống amoniac, khá mạnh và khó chịu.

  4. Khối lượng riêng (Density): Khoảng 1.03 g/cm³ ở 20°C.

  5. Điểm sôi (Boiling Point): Khoảng 119°C.

  6. Điểm nóng chảy (Melting Point): Không có điểm nóng chảy xác định vì nó là dung dịch. Hydrazine hydrate tinh khiết có điểm nóng chảy khoảng 2°C, nhưng điểm đóng băng của dung dịch 80% thấp hơn.

  7. Độ nhớt (Viscosity): Khoảng 1.05 cP (centipoise) ở 25°C.

  8. Áp suất hơi (Vapor Pressure): Khoảng 14 mmHg ở 25°C.

  9. Độ hòa tan: Hoàn toàn hòa tan trong nước.

  10. PH: Dung dịch hydrazine hydrate thường có tính bazơ mạnh với pH khoảng 10-11.

  11. Nhiệt độ tự bốc cháy (Autoignition Temperature): Khoảng 24°C (75°F).

  12. Tính dễ cháy: Hydrazine hydrate là chất dễ cháy, có thể gây cháy nổ trong điều kiện thích hợp.

  13. Khả năng hút ẩm (Hygroscopicity): Hydrazine hydrate có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí.

Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học bao gồm hydrazine (N2H4) và nước (H2O).
1/ Tính chất acid-baz:
Hydrazine hydrate là một base yếu, có thể phản ứng với acid để tạo ra muối hydrazinium.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+HCl→N2​H5​Cl+H2​O
2/ Phản ứng với các chất oxy hóa:
Hydrazine hydrate là một chất khử mạnh và có thể phản ứng với nhiều chất oxy hóa khác nhau, giải phóng khí nitơ (N2).
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+2H2​O2​→N2​+4H2​O
3/ Phản ứng với kim loại chuyển tiếp:
Hydrazine hydrate có thể tạo phức với nhiều ion kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như Cu(II), Ni(II), Co(II).
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+Cu2+→[Cu(N2​H4​)n​]2+
4/ Phản ứng với anhydride acid:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với anhydride acid để tạo thành hydrazide.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+(CH3​CO)2​O→CH3​CONHNH2​+CH3​COOH
5/Phản ứng với halogen:
Hydrazine hydrate phản ứng mạnh với các halogen, chẳng hạn như clo, brom, để tạo ra các hợp chất chứa nitơ.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+Cl2​→N2​+4HCl
6/ Phản ứng với oxy:
Hydrazine hydrate có thể tự bốc cháy khi tiếp xúc với oxy ở nhiệt độ cao hoặc khi có chất xúc tác.
Phản ứng này thường tạo ra nitơ và nước.
Ví dụ: N2​H4​+O2​→N2​+2H2​O
7/ Phản ứng với carbonyl hợp chất:
Hydrazine hydrate phản ứng với aldehyde và ketone để tạo ra hydrazone.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+R2​C=O→R2​C=NNH2​+H2​O
8/ Phản ứng phân hủy:
Ở nhiệt độ cao, hydrazine hydrate có thể phân hủy để tạo ra khí nitơ và amoniac.
Ví dụ: 3N2​H4​→4NH3​+N2​
Hydrazine hydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, nhiên liệu tên lửa và trong các ứng dụng xử lý nước. Do tính khử mạnh và tính độc của nó, cần xử lý và sử dụng hợp chất này với sự cẩn thận
9/ Phản ứng với hợp chất hữu cơ chứa nitro:
Hydrazine hydrate có thể khử các hợp chất hữu cơ chứa nhóm nitro (–NO2) thành amin.
10/ Phản ứng tạo muối:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với các acid mạnh để tạo thành muối hydrazinium.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+H2​SO4​→(N2​H5​)2​SO4​+H2​O
11/ Phản ứng tạo azine:
Hydrazine hydrate phản ứng với aldehyde và ketone để tạo thành azine.
Ví dụ:N2​H4​⋅H2​O→R2​C=NN=CR2​+H2​O
12/ Phản ứng tạo hydrazone:
Phản ứng với hợp chất chứa nhóm carbonyl để tạo thành hydrazone.
Ví dụ:N2​H4​⋅H2​O→R−CH=N−NH2​+H2​O
13/ Phản ứng tạo carboxylhydrazide:
Hydrazine hydrate phản ứng với acid carboxylic để tạo thành carboxylhydrazide.
Ví dụ:N2​H4​⋅H2​O→R−CO−NH−NH2​+H2​O
14/Phản ứng với diazonium:
Hydrazine hydrate phản ứng với muối diazonium để tạo thành các hợp chất azo.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O→Ar−N=N−NH2​+H2​O
15/ Phản ứng với ozon:
Hydrazine hydrate phản ứng với ozon tạo thành khí nitơ và nước.
Ví dụ:N2​H4​⋅H2​O+O3​→N2​+2H2​O+O2​
16/ Phản ứng tạo polyme:
Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong tổng hợp polymer, chẳng hạn như phản ứng với isocyanate để tạo thành polyurethane.
Ví dụ: R−NCO+N2H4⋅H2O→R−NH−NH−CO−R′
17/ Phản ứng với oxit kim loại:
Hydrazine hydrate phản ứng với các oxit kim loại để khử chúng.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+CuO→Cu+N2​+H2​O
18/ Phản ứng với các hợp chất chứa lưu huỳnh:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với các hợp chất chứa lưu huỳnh như lưu huỳnh dioxide (SO2) để tạo thành các hợp chất chứa lưu huỳnh hydrazide.
Ví dụ: N2​H4​⋅H2​O+SO2​→N2​H4​⋅H2​SO3​
Tóm lại : Hydrazine hydrate là một chất rất hoạt động hóa học với nhiều loại phản ứng khác nhau, từ acid-baz, oxy hóa-khử đến tạo phức và tạo các hợp chất hữu cơ phức tạp. Chúng rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học nhưng cần được xử lý cẩn thận do tính chất nguy hiểm và độc hại của nó.
1/ Nhiên liệu tên lửa và đẩy 
Hydrazine hydrate được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu trong các động cơ tên lửa và hệ thống đẩy vệ tinh nhờ khả năng sinh ra năng lượng lớn khi phản ứng.
2/ Tác nhân khử
Trong hóa học, hydrazine hydrate được sử dụng như một tác nhân khử mạnh, đặc biệt trong các phản ứng hữu cơ và tổng hợp chất hóa học. Nó có thể khử oxit kim loại thành kim loại nguyên chất.
3/ Xử lý nước nồi hơi
Hydrazine hydrate được sử dụng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước nồi hơi, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn bên trong hệ thống nồi hơi và đường ống.
4/ Chất tạo bọt trong công nghiệp polyme
Hydrazine hydrate là chất tạo bọt quan trọng trong sản xuất cao su và nhựa polyme, tạo ra các sản phẩm có cấu trúc nhẹ và cách nhiệt tốt.
5/ Tổng hợp dược phẩm và hóa chất
Nó được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại dược phẩm và hóa chất khác nhau, bao gồm thuốc trị ung thư và các hợp chất chứa nitrogen.
6/ Ứng dụng trong nghiên cứu
Trong nghiên cứu khoa học, hydrazine hydrate được sử dụng để tạo ra các hợp chất mới và trong các phản ứng hóa học phức tạp.
7/ Chất xúc tác
Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học để tăng tốc quá trình phản ứng.
8/ Ứng dụng trong công nghệ năng lượng
Hydrazine hydrate được sử dụng trong các pin nhiên liệu để tạo ra năng lượng điện từ phản ứng hóa học. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng di động và không gian.
9/Chất tẩy rửa và làm sạch
Nó được sử dụng trong một số quy trình làm sạch và tẩy rửa đặc biệt, nhờ khả năng phản ứng với các chất gây ô nhiễm và làm sạch bề mặt kim loại.
10/ Chất chống oxy hóa và ổn định
Hydrazine hydrate được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất ổn định trong một số sản phẩm hóa chất và vật liệu để kéo dài tuổi thọ và bảo vệ khỏi sự phân hủy.
11/ Công nghiệp dệt
Trong ngành công nghiệp dệt, hydrazine hydrate được sử dụng để xử lý và tẩy trắng vải, giúp cải thiện chất lượng và độ bền của sợi dệt.
12/ Sản xuất bọt khí
Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong sản xuất bọt khí cho một số ứng dụng, chẳng hạn như trong sản xuất giấy và các vật liệu xây dựng nhẹ.
13/ Phát triển vật liệu bán dẫn
Nó được sử dụng trong một số quy trình chế tạo vật liệu bán dẫn, giúp cải thiện hiệu suất và đặc tính của các thiết bị điện tử.
14/ Xử lý kim loại
Hydrazine hydrate được sử dụng trong một số quy trình xử lý và tinh chế kim loại, bao gồm cả việc loại bỏ oxit bề mặt và cải thiện chất lượng kim loại.
15/ Ứng dụng trong nông nghiệp
Mặc dù ít phổ biến hơn, hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong một số quy trình bảo vệ thực vật và làm chất tăng trưởng cho cây trồng.
16/ Nghiên cứu hóa sinh: 
Trong nghiên cứu hóa sinh, hydrazine hydrate được sử dụng để điều chế các hợp chất chứa nitrogen và trong các phản ứng sinh học phức tạp.
17/ Phản ứng hóa học trong công nghiệp dược phẩm
Hydrazine hydrate được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại thuốc, bao gồm cả thuốc điều trị ung thư và thuốc chống trầm cảm.

Thứ Năm, 4 tháng 1, 2024

Polyethylene Wax

 I/ Khái quát sản phẩm Polyethylene Wax

Polyethylene wax là một loại chất bôi trơn và chất làm bóng được sản xuất từ polyethylene. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp vì có các tính chất và ứng dụng đa dạng
👉Tên dung môi: Polyethylene Wax
👉Quy cách: 25kg/phuy
👉Xuất xứ: Trung Quốc
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Polyethylene Wax
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Polyethylene Wax
Tính chất vật lý và hóa học của polyethylene wax được quyết định chủ yếu bởi cấu trúc và đặc điểm của các phân tử polyethylene
1/ Tính chất vật lý của Polyethylene Wax:
👍Điểm nóng chảy (Melting Point): Polyethylene wax có điểm nóng chảy thấp, thường nằm trong khoảng từ 100°C đến 140°C tùy thuộc vào loại polyethylene wax cụ thể.
👍Độ nhớt: Nó có độ nhớt thấp, tạo ra sự trơn trượt và dễ dàng lan truyền trên bề mặt.
👍Độ dẻo dai (Flexibility) và Độ cứng (Hardness): Tùy thuộc vào cấu trúc phân tử, polyethylene wax có thể có độ dẻo dai cao hoặc độ cứng tăng lên, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
👍Khả năng chịu nhiệt: Polyethylene wax thường có khả năng chịu nhiệt tốt, điều này có thể tùy thuộc vào tính chất cụ thể của sản phẩm và quá trình sản xuất.
👍Điểm sôi (Boiling Point): Polyethylene wax không có điểm sôi cụ thể, vì nó thường không trải qua quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái hơi một cách trực tiếp, mà thay vào đó nó chuyển trạng thái từ rắn trực tiếp sang trạng thái lỏng khi được nung chảy.
👍Khối lượng riêng (Density): Polyethylene wax có khối lượng riêng thấp, thường dao động từ 0,9 đến 0,94 g/cm³. Điều này góp phần tạo ra độ nhẹ và dễ dàng di chuyển của chất liệu này.
👍Độ dẫn điện (Electrical Conductivity): Polyethylene wax là một vật liệu cách điện tốt, vì không dẫn điện nên thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính cách điện.
2/ Tính chất hóa học của Polyethylene Wax:
👍Không tan trong nước: Polyethylene wax không tan trong nước do tính không phân cực của các phân tử polyethylene.
👍Khả năng hòa tan: Nó có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ nhất định như hexane, xylene, toluene, và các dung môi khác.
👍Kháng hóa học: Polyethylene wax thường có khả năng kháng chịu với hóa chất và dung môi, tuy nhiên, có thể bị ảnh hưởng bởi một số hóa chất mạnh như axit hay bazơ.
👍Khả năng bám dính và kết dính: Polyethylene wax có thể được sử dụng như một chất chống kết dính trong quá trình sản xuất, ngăn chặn các vật liệu dính vào nhau.
👍Stability (Ổn định): Polyethylene wax thường có ổn định hóa học tốt, không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng với môi trường xung quanh, điều này làm cho nó trở thành một chất bảo vệ tốt trong nhiều ứng dụng.
👍Hòa tan và Tương tác với dung môi: Polyethylene wax có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ nhất định nhưng không hòa tan trong nước. Khả năng hòa tan của nó có thể được sử dụng để điều chỉnh đặc tính và ứng dụng trong quá trình sản xuất.
👍Khả năng chịu nhiệt: Polyethylene wax thường có khả năng chịu nhiệt tốt, điều này quan trọng trong việc sử dụng nó trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
👍Khả năng kháng cháy: Mặc dù polyethylene wax không chịu cháy nhưng trong điều kiện nhiệt độ cao và có nguy cơ tiếp xúc với lửa, nó có thể tan chảy và cháy dễ dàng.
Polyethylene wax có nhiều tính chất vật lý và hóa học đa dạng, làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau từ sản xuất nhựa, gốm sứ, giấy đến nến và các ứng dụng bảo vệ khác.
III/ Công dụng của chất Polyethylene Wax
  1. Chất tạo phụ gia trong công nghiệp nhựa: Polyethylene Wax thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất và chế tạo nhựa để cải thiện tính chất của sản phẩm nhựa. Nó có thể được sử dụng để tăng độ bóng, độ trơn, khả năng chống trầy xước, và tính co dãn của các sản phẩm nhựa.
  2. Chất làm bóng và chống trơn trượt: Do khả năng tạo bề mặt trơn trượt, PE wax thường được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng cho sàn gạch, gỗ, và nhiều vật liệu khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sáp đánh bóng ô tô để tạo ra lớp bóng mịn và bảo vệ bề mặt.
  3. Chất làm mềm và chống dính: Trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, PE wax thường được sử dụng như chất làm mềm để giảm độ cứng của các sản phẩm. Nó cũng có thể được thêm vào các công thức để tạo ra lớp phủ chống dính trong sản xuất giấy, cao su, và sản phẩm dệt may.
  4. Chất chống tạo bọt và tạo chất phụ gia: Trong ngành công nghiệp chất kết dính, Polyethylene Wax được sử dụng như chất chống tạo bọt để ngăn chặn sự hình thành bọt khí trong quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
  5. Chất phụ gia trong sản xuất mực in: PE wax thường được sử dụng như chất phụ gia để cải thiện độ nhớt, độ bóng và khả năng chống trầy xước của mực in.
  6. Ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa composite: Trong sản xuất các vật liệu composite, Polyethylene Wax thường được sử dụng như một thành phần cải tiến để cung cấp tính năng như chống trầy xước, tăng độ bóng và tăng tính co dãn cho sản phẩm.
  7. Sử dụng trong sản xuất và gia công nhựa: Polyethylene Wax thường được sử dụng như chất phụ gia trong quá trình gia công nhựa. Nó giúp tăng cường tính linh hoạt, độ bóng và tính co dãn của sản phẩm nhựa cuối cùng. Đồng thời, nó cũng giúp làm giảm ma sát trong quá trình gia công, giúp dễ dàng trong việc xử lý và sản xuất.
  8. Ứng dụng trong sản xuất nến và sản phẩm sáp: Do tính chất làm bóng, chống trơn và tạo cấu trúc, PE wax thường được sử dụng trong việc sản xuất nến, sáp chống trơn hoặc các sản phẩm sáp khác như sáp vuốt tóc hoặc sản phẩm chăm sóc da.
  9. Sản xuất chất phụ gia trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, PE wax được sử dụng để tạo độ bóng, cấu trúc và độ nhớt cho các sản phẩm như son môi, kem dưỡng da hoặc kem chống nắng.
  10. Ứng dụng trong sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, Polyethylene Wax thường được sử dụng như chất phụ gia để cải thiện độ bóng, độ trơn và khả năng chống thấm nước cho giấy.
  11. Chất phụ gia trong sản xuất gạch men và gốm sứ: PE wax có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, tính chất chống trầy xước và giảm ma sát trong quá trình sản xuất gạch men và gốm sứ.
  12. Sử dụng trong sản xuất bao bì và film bảo vệ: Trong ngành công nghiệp sản xuất bao bì và film bảo vệ, Polyethylene Wax thường được thêm vào để cải thiện độ trơn, chống dính và khả năng chịu mài mòn của sản phẩm cuối cùng

Thứ Tư, 6 tháng 12, 2023

TCCA-Clorin Tab-Tica-Tab (Trichloroisocyanuric acid)

 I/ Khái quát sản phẩm TCCA-Clorin Tab-Tica-Tab (Trichloroisocyanuric acid)

Chất Clorin Tab, cũng được biết đến dưới tên gọi khác là TCCA (Trichloroisocyanuric acid) hoặc Tica-Tab, là một loại hóa chất diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau
👉Tên dung môi: TCCA-Clorin Tab-Tica-Tab (Trichloroisocyanuric acid)
👉Quy cách: 50kg/phuy
👉Xuất xứ: Nhật Bản
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
TCCA-Clorin Tab-Tica-Tab (Trichloroisocyanuric acid)
                               Clorin Tab-Tica-Tab (Trichloroisocyanuric acid) Nhật
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Clorin Tab-TCCA-Tica-Tab
1/ Tính chất vật lý:
  • Dạng hạt hoặc viên: Thường được sản xuất dưới dạng viên hoặc hạt để dễ dàng sử dụng và bảo quản.
  • Màu sắc: Thường là màu trắng hoặc màu nhẹ nhàng.
  • Hòa tan trong nước: Clorin Tab dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra axit hypochlorous (HClO) và axit cyanuric (H3CY).
  • Điểm nóng chảy và sôi: Clorin Tab có điểm nóng chảy ở khoảng 225-230°C và không có điểm sôi rõ rệt ở điều kiện áp suất không khí.
  • Hòa tan trong nước: Nó dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra axit cyanuric và axit hypochlorous, làm tăng khả năng diệt khuẩn và khử trùng.
  • Ổn định trong điều kiện bình thường: Clorin Tab có tính chất ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường, điều này giúp cho việc bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn.
2/ Tính chất hóa học:
  • Khả năng diệt khuẩn và khử trùng: Là một loại hợp chất clor, Clorin Tab có khả năng diệt vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng trong nước. Nó tạo ra axit hypochlorous khi tiếp xúc với nước, làm tăng khả năng diệt khuẩn và khử trùng.
  • Oxidation: Clorin Tab cũng có khả năng oxy hóa, giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ và chất ô nhiễm khác trong nước.
  • Ứng dụng trong việc tạo Clor: Khi Clorin Tab tiếp xúc với nước, nó có thể giải phóng clor, một chất kháng khuẩn mạnh mẽ.
  • Tính chất ổn định: Clorin Tab được biết đến với tính chất ổn định, giúp nó có thể được bảo quản trong thời gian dài mà không mất đi hiệu quả.
  • Áp dụng trong nhiều lĩnh vực: Tính chất đa dạng và hiệu quả của Clorin Tab đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc xử lý nước, duy trì hồ bơi, trong công nghiệp và y tế.
  • Diệt khuẩn và khử trùng: Chất này có khả năng diệt khuẩn, vi rút và ký sinh trùng. Axit hypochlorous tạo ra từ Clorin Tab có hoạt tính diệt khuẩn mạnh mẽ.
  • Oxy hóa: Clorin Tab có khả năng oxy hóa cao, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và tạp chất trong nước.
  • Kích hoạt Clor: Khi tiếp xúc với nước, Clorin Tab có thể phân giải để tạo ra clor, một chất diệt khuẩn và làm sạch mạnh mẽ.
  • Tương tác với hợp chất hữu cơ: Nó tương tác với hợp chất hữu cơ trong nước để tạo thành các sản phẩm tạo oxy và loại bỏ các chất ô nhiễm.
  • Ứng dụng đa dạng: Vì tính chất oxy hóa và kháng khuẩn mạnh mẽ, Clorin Tab được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, làm sạch hồ bơi, trong công nghiệp thực phẩm và y tế.
III/ Công dụng của chất Clorin Tab-TCCA-Tica-Tab
  1. Diệt khuẩn và khử trùng: Chất này được sử dụng để diệt các vi khuẩn, vi rút, và các hạt vi sinh vật gây bệnh trong nước. Nó thường được áp dụng trong hồ bơi, bể nước, hệ thống cấp nước, và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý nước để đảm bảo nước được làm sạch và an toàn sức khỏe.
  2. Làm sạch nước: Clorin Tab cũng được sử dụng để loại bỏ các tạp chất hữu cơ, các hợp chất hữu cơ không mong muốn và các chất gây ô nhiễm khác từ nước, giúp làm sạch nước trong các quá trình xử lý nước.
  3. Diệt ký sinh trùng: Chất này cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt các ký sinh trùng như amiba và các loại ký sinh trùng khác có thể tồn tại trong nước.
  4. Sử dụng trong y tế: TCCA cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp y tế cụ thể, chẳng hạn như làm sạch vết thương hoặc các bề mặt y tế để ngăn ngừa lây nhiễm
  5. Bảo quản nước hồ bơi: Clorin Tab thường được sử dụng trong việc duy trì mức độ Clor trong nước hồ bơi. Clor giúp tiêu diệt vi khuẩn và duy trì môi trường nước trong sạch để bảo vệ sức khỏe người sử dụng hồ bơi.
  6. Sát trùng nước thải: Trong một số trường hợp, Clorin Tab có thể được sử dụng để xử lý nước thải để loại bỏ vi khuẩn và các chất độc hại trước khi nước được thải ra môi trường.
  7. Khử mùi và khử trùng trong công nghiệp: Clorin Tab cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp để khử trùng bề mặt, thiết bị, và không gian làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ mùi hôi từ môi trường công nghiệp.
  8. Tẩy trắng và làm sạch: Trong một số trường hợp, Clorin Tab được sử dụng làm chất tẩy trắng hoặc làm sạch trong sản xuất công nghiệp, như trong quá trình sản xuất giấy, dệt may, và xử lý các sản phẩm hóa chất khác.

Thứ Năm, 30 tháng 11, 2023

Methyl Sulfonyl Methane - MSM

 I/ Khái quát sản phẩm Methyl Sulfonyl Methane - MSM

Chất Methyl Sulfonyl Methane (MSM) là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, thường được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung
👉Tên gọi sản phẩm: Methyl Sulfonyl Methane - MSM
👉Công thức hóa học là (CH₃)₂SO₂
👉Quy cách : 25kg/ Thùng
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Methyl Sulfonyl Methane - MSM
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Methyl Sulfonyl Methane - MSM
1/ Tính chất Vật lý của MSM:
  • Trạng thái: MSM thường tồn tại dưới dạng bột trắng tinh thể.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của MSM là khoảng 94.13 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: MSM có điểm nóng chảy là khoảng 109-110°C.
  • Điểm sôi: MSM không có điểm sôi chính xác, do nó phân hủy thành các sản phẩm khác trước khi đạt tới mức nhiệt độ sôi.
  • Độ tan trong nước: MSM tan khá tốt trong nước.
2/ Tính chất Hóa học của MSM:
  • Phản ứng oxi hóa: MSM có thể trải qua phản ứng oxi hóa để tạo thành SO₂ (lưu ý: SO₂ không phải là thành phần chính trong MSM).
  • Phản ứng với kiềm: MSM không tương tác mạnh với kiềm.
  • Liên kết hóa học: MSM không chứa liên kết hóa học đặc biệt phức tạp và thường được coi là một hợp chất hữu cơ đơn giản.
  • Tính chất làm tan: MSM có khả năng giúp cải thiện sự hòa tan của nhiều chất khác trong nước.
  • Tương tác với protein: MSM có thể tương tác với protein và được cho là có những tác động lợi ích đối với sức khỏe của cơ thể, chẳng hạn như trong việc duy trì sự linh hoạt của các khớp.
III/ Công dụng của chất Methyl Sulfonyl Methane - MSM
  1. Hỗ trợ Sức khỏe Khớp:MSM được sử dụng để giảm viêm nhiễm và đau nhức khớp.Nó được cho là có khả năng hỗ trợ tái tạo mô sụn và kết cấu xương.
  2. Giảm Đau và Viêm:MSM có tác dụng chống vi khuẩn và chống nhiễm trùng, giúp giảm viêm nhiễm.Nó cũng có thể giúp giảm đau và sưng do các tình trạng như viêm khớp.
  3. Sự Linh Hoạt Cho Cơ Bắp:MSM có thể giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp và khớp.
  4. Da và Tóc:Một số người sử dụng MSM để cải thiện tình trạng da, bao gồm giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi của da.Nó cũng được cho là có thể hỗ trợ tóc và móng khỏe mạnh.
  5. Hỗ Trợ Quá Trình Giảm Cân:Một số người sử dụng MSM với hy vọng nó có thể hỗ trợ quá trình giảm cân bằng cách giảm cảm giác đau và mệt mỏi.
  6. Chống Oxy Hóa:MSM có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do.
  7. Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa:MSM có thể giúp cải thiện sức khỏe của đường ruột và hệ tiêu hóa.
  8. Hỗ Trợ Hệ Miễn Dịch:Có một số nghiên cứu cho thấy MSM có thể có ảnh hưởng tích cực đến hệ miễn dịch.
  9. Liều Lượng:Liều lượng thường thấy trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung chứa MSM có thể thay đổi. Người ta thường khuyến cáo bắt đầu với liều lượng thấp và tăng dần lên theo hướng dẫn hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  10. Tương Tác Thuốc:Nên thảo luận với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.MSM có thể tương tác với một số loại thuốc.Người Mang Thai và Cho Con Bú:Người mang thai và phụ nữ đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm bổ sung nào, bao gồm cả MSM.
  11. Cảnh Báo Về Dị Ứng:Có người có thể phản ứng dị ứng với MSM, vì vậy nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào xuất hiện (như nổi mẩn, ngứa, khó thở), cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  12. Điều Trị Bệnh Tình Cụ Thể:MSM không thay thế cho chế độ điều trị bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi tự y áp dụng liệu pháp.
  13. Chất Lượng của Sản Phẩm:Nếu bạn quyết định sử dụng MSM, hãy mua sản phẩm từ nguồn cung uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.Nhớ rằng, mặc dù MSM có nhiều tiềm năng lợi ích, nhưng không có một thực phẩm bổ sung nào có thể thay thế cho một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối.
Methyl Sulfonyl Methane - MSM

Thứ Tư, 29 tháng 11, 2023

Dung môi Diethylenetriamine (DETA)

 I/ Khái quát sản phẩm Diethylenetriamine (DETA) :

Diethylenetriamine (DETA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H13N3. DETA là một chất cơ bản có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa học.
👉Tên dung môi: Diethylenetriamine (DETA)
👉Quy cách: 180kg/phuy
👉Xuất xứ: Bỉ
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com

Diethylenetriamine (DETA) CAS NO. 111-40-0

II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Diethylenetriamine (DETA) :
1/ Tính chất vật lý
  • Trạng thái vật lý: DETA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C và 1 atm). Nó có màu trong suốt và có mùi đặc trưng.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của DETA là khoảng 103,15 g/mol.
  • Nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông: DETA có điểm sôi ở khoảng 207-209°C và điểm đông ở khoảng -37°C.
  • Độ tan trong nước: DETA có khả năng hoà tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch alkali. Điều này là do tính chất amine của nó, khi các nhóm amino (-NH2) trong phân tử DETA có khả năng tạo liên kết hydro.
2/ Tính chất hóa học:
  • Tính chất bazơ: DETA là một hợp chất bazơ mạnh. Nó có ba nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó, cho phép nó tương tác với các axit và hình thành các muối amine.
  • Tính chất chelating: DETA có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu), niken (Ni), và sắt (Fe). Điều này làm cho DETA trở thành một chất phụ trợ quan trọng trong xử lý nước và trong quá trình sản xuất chất chống ăn mòn.
  • Tính khử: DETA cũng có tính khử, và nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử.
  • Tính chất hình thành liên kết: DETA có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác, bao gồm các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ. Điều này làm cho nó trở thành một chất reagent quan trọng trong tổng hợp hóa học.
  • Reactivity with Acid: DETA có khả năng phản ứng với các axit để tạo ra muối amine. Các nhóm amino trong DETA reage với các proton (H+) trong axit để tạo liên kết muối. Ví dụ: DETA + HCl → DETA hydrochloride (muối hydroclorua của DETA)
    Reactivity with Epoxides: DETA cũng có khả năng phản ứng với epoxides để tạo ra các sản phẩm có chứa nhóm amine. Điều này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất epoxy resin và các sản phẩm liên quan.
  • Tính chất chống ăn mòn: DETA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để bảo vệ kim loại và hợp kim khỏi ăn mòn. Nó có khả năng tạo liên kết với bề mặt kim loại và tạo ra màng chống ăn mòn bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
  • Tính chất chống tạo cặn: DETA cũng được sử dụng để ngăn tạo cặn trong các ứng dụng xử lý nước và trong quá trình sản xuất dầu và khí đốt. Nó có khả năng tạo liên kết với các ion canxi và magiê, giúp ngăn tạo cặn.
  • Tính chất chelating với kim loại nặng: DETA có khả năng tạo liên kết mạnh với các ion kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước và các môi trường khác.
  • Tính chất polymerization: DETA có khả năng tham gia vào quá trình polymerization để tạo ra các polymer có tính chất đặc biệt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất các polymer đặc biệt có ứng dụng trong công nghệ và ngành công nghiệp.
III/ Công dụng của chất Diethylenetriamine (DETA)
  1. Chất chống ăn mòn: DETA thường được sử dụng làm chất chống ăn mòn cho kim loại và hợp kim trong các ứng dụng công nghiệp như dầu và khí đốt, xử lý nước và sản xuất hóa chất.
  2. Chất chống tạo cặn: DETA được thêm vào các sản phẩm chống tạo cặn để ngăn tạo cặn trong đường ống dẫn dầu và khí đốt, đặc biệt là khi nước cứng có thể gây tạo cặn.
  3. Thủy phân xử lý dầu: DETA được sử dụng trong quá trình thủy phân để sản xuất các sản phẩm như dầu nhớt, dầu khoáng và các hợp chất hữu cơ khác.
  4. Chất trợ giảm độ nhớt: DETA thường được thêm vào dầu động cơ để cải thiện độ nhớt và khả năng chịu nhiệt của dầu.
  5. Chất trợ thở cho hóa chất xử lý nước: DETA có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất hóa học trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm.
  6. Sản xuất nhựa epoxy: DETA thường được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa epoxy, một loại nhựa bền vững và có độ bám dính cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, dầu khí và hàng không vũ trụ.
  7. Chất làm mềm da: DETA cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp da để làm mềm và xử lý da.
  8. Sản xuất chất lưu huỳnh: DETA có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất chất lưu huỳnh và các hợp chất có chứa lưu huỳnh.
  9. Sản xuất chất chống cháy: DETA có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất chống cháy được sử dụng trong các ứng dụng chống cháy, ví dụ như trong vật liệu cách nhiệt và các sản phẩm kháng cháy.
  10. Xử lý nước thải: DETA cũng được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để tách các chất ô nhiễm khỏi nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất.
  11. Sản xuất chất phân tán: DETA có thể được sử dụng làm chất phân tán trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất mực in, mực sơn và các sản phẩm hóa dầu.
  12. Sản xuất chất tạo màu: DETA có thể tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ có tính năng tạo màu, được sử dụng trong ngành sản xuất mực in và sơn.
  13. Các ứng dụng của DETA có thể đa dạng và phụ thuộc vào tính chất hóa học của nó, đặc biệt là khả năng tạo liên kết với các phân tử khác.Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, cần phải thực hiện các biện pháp an toàn khi làm việc với DETA do tính ăn mòn và độc hại của nó.
Diethylenetriamine (DETA) CAS NO. 111-40-0

Thứ Ba, 28 tháng 11, 2023

Hóa chất Solvesso 100 (S100)

 I/ Khái quát sản phẩm Solvesso 100 (S100) 

Solvesso 100, hay còn được viết tắt là S100, là một dung môi hữu cơ chứa hydrocarbon có nhiệt độ sôi cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp
👉Tên dung môi: Solvesso 100 (S100) 
👉Số Cas : 64742-48-9.
👉Quy cách: 179kg/Phuy
👉Xuất xứ: Singapore ( Exxon Mobil )
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng)  Giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Solvesso 100 (S100)
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Solvesso 100 (S100)
1/ Tính chất vật lý:
  • Trạng thái: Solvesso 100 thường ở dạng lỏng ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
  • Mùi và màu: Có mùi đặc trưng và thường là một dung môi không màu hoặc có màu nhẹ.
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Solvesso 100 thường nằm trong khoảng cao, tùy thuộc vào điều kiện áp suất.
  • Tính tan: Solvesso 100 thường tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ khác và có thể hỗn hợp được với nhiều loại chất khác nhau.
2/ Tính chất hóa học:
  • Thành phần hóa học: Solvesso 100 thường chứa các hydrocarbon hữu cơ, có thể là một hỗn hợp của các loại hydrocarbon khác nhau.
  • Tính acid và kiềm: Nó thường không có tính acid hoặc kiềm đáng kể, nhưng tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể của Solvesso 100.
  • Tính chất phản ứng: Solvesso 100 thường là một dung môi, có nghĩa là nó không tham gia vào các phản ứng hóa học chủ yếu mà thay vào đó giúp hòa tan các chất khác.
  • Điểm chớp cháy: Solvesso 100 có thể có điểm chớp cháy tương đối cao, là một chỉ số của khả năng cháy của dung môi dưới điều kiện nhất định.
3/ Tính chất An toàn và Môi trường:
  • An toàn sức khỏe: Như với bất kỳ dung môi hữu cơ nào khác, việc sử dụng Solvesso 100 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn sức khỏe và các quy định an toàn nhất định để tránh tiếp xúc không an toàn.
  • Tác động môi trường: Việc sử dụng dung môi như Solvesso 100 có thể tác động đến môi trường. Do đó, cần tuân thủ các quy định về xử lý và xử lý chất thải, và có thể cần thiết kế các biện pháp để giảm thiểu tác động môi trường.
  • Nhiệt độ bảo quản: Việc bảo quản Solvesso 100 ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp là quan trọng để đảm bảo tính chất của nó được giữ nguyên.
  • Độ ổn định: Solvesso 100 thường là một chất ổn định, nhưng việc lưu trữ và sử dụng phải tuân thủ các điều kiện đặc biệt để đảm bảo tính chất của nó.
  • Tính tái chế: Các phương tiện tái chế có thể áp dụng cho Solvesso 100, nhưng khả năng tái chế có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nguồn cung và thành phần cụ thể của nó
III/ Công dụng của chất Solvesso 100 (S100)
  1. Dung môi trong ngành sản xuất mực in và keo: Solvesso 100 thường được sử dụng như một thành phần trong các mực in và keo để tạo ra các sản phẩm có khả năng phủ và kết dính tốt.
  2. Ngành sản xuất sơn và lớp phủ: Chất này thường được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất sơn và lớp phủ. Nó giúp hỗn hợp sơn trở nên dễ chấp nhận hơn và tạo ra lớp phủ mịn màng và đồng đều.
  3. Ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm nhựa.
  4. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: Nó có thể được sử dụng như một thành phần trong quá trình sản xuất một số hóa chất khác nhau.
  5. Dung môi trong ngành sản xuất dầu và khí: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình chiết tách và xử lý dầu và khí.
  6. Sử dụng trong công nghiệp điện tử: Chất này cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm điện tử.
  7. Ứng dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm: Solvesso 100 thường được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm để tạo ra các công thức mịn màng và dễ chấp nhận trên da.
  8. Sản xuất chất làm ẩm trong ngành sản xuất giấy: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm chất làm ẩm trong quá trình sản xuất giấy để giúp kiểm soát độ ẩm và tạo ra giấy mịn màng.
  9. Dung môi trong ngành sản xuất thảm và nệm: Trong ngành sản xuất thảm và nệm, Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất và xử lý các loại vật liệu.
  10. Ngành sản xuất cao su: Solvesso 100 có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su để giúp hỗn hợp cao su trở nên dễ xử lý và chế biến.
  11. Sử dụng trong quá trình chiết tách hóa chất: Solvesso 100 có thể được sử dụng trong quá trình chiết tách hóa chất khỏi các hỗn hợp, ví dụ như chiết tách các hợp chất từ thực phẩm.
  12. Dung môi trong ngành sản xuất dược phẩm: Trong ngành sản xuất dược phẩm, Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các loại thuốc và chất dược phẩm./.

Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Đức, 200kg/phuy

  I/  Khái quát sản phẩm Hydrazine hydrate Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghi...