Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học
👉Tên gọi sản phẩm: Hydrazine hydrate N2H4.H2O
👉CTHH : N2H4.H2O
👉Quy cách : 200kg/Kg
👉Xuất xứ : Đức
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trườngHydrazine hydrate (N2H4·H2O) 80% là một dung dịch đậm đặc của hydrazine hydrate trong nước.Dưới đây là một số tính chất vật lý của nó:
Trạng thái: Dung dịch hydrazine hydrate 80% là chất lỏng.
Màu sắc: Thường có màu trong suốt hoặc hơi vàng nhạt.
Mùi: Có mùi đặc trưng giống amoniac, khá mạnh và khó chịu.
Khối lượng riêng (Density): Khoảng 1.03 g/cm³ ở 20°C.
Điểm sôi (Boiling Point): Khoảng 119°C.
Điểm nóng chảy (Melting Point): Không có điểm nóng chảy xác định vì nó là dung dịch. Hydrazine hydrate tinh khiết có điểm nóng chảy khoảng 2°C, nhưng điểm đóng băng của dung dịch 80% thấp hơn.
Độ nhớt (Viscosity): Khoảng 1.05 cP (centipoise) ở 25°C.
Áp suất hơi (Vapor Pressure): Khoảng 14 mmHg ở 25°C.
Độ hòa tan: Hoàn toàn hòa tan trong nước.
PH: Dung dịch hydrazine hydrate thường có tính bazơ mạnh với pH khoảng 10-11.
Nhiệt độ tự bốc cháy (Autoignition Temperature): Khoảng 24°C (75°F).
Tính dễ cháy: Hydrazine hydrate là chất dễ cháy, có thể gây cháy nổ trong điều kiện thích hợp.
Khả năng hút ẩm (Hygroscopicity): Hydrazine hydrate có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí.
Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học bao gồm hydrazine (N2H4) và nước (H2O).
1/ Tính chất acid-baz:Hydrazine hydrate là một base yếu, có thể phản ứng với acid để tạo ra muối hydrazinium.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+HCl→N2H5Cl+H2O
2/ Phản ứng với các chất oxy hóa:
Hydrazine hydrate là một chất khử mạnh và có thể phản ứng với nhiều chất oxy hóa khác nhau, giải phóng khí nitơ (N2).
Ví dụ: N2H4⋅H2O+2H2O2→N2+4H2O
3/ Phản ứng với kim loại chuyển tiếp:
Hydrazine hydrate có thể tạo phức với nhiều ion kim loại chuyển tiếp, chẳng hạn như Cu(II), Ni(II), Co(II).
Ví dụ: N2H4⋅H2O+Cu2+→[Cu(N2H4)n]2+
4/ Phản ứng với anhydride acid:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với anhydride acid để tạo thành hydrazide.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+(CH3CO)2O→CH3CONHNH2+CH3COOH
5/Phản ứng với halogen:
Hydrazine hydrate phản ứng mạnh với các halogen, chẳng hạn như clo, brom, để tạo ra các hợp chất chứa nitơ.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+Cl2→N2+4HCl
6/ Phản ứng với oxy:
Hydrazine hydrate có thể tự bốc cháy khi tiếp xúc với oxy ở nhiệt độ cao hoặc khi có chất xúc tác.
Phản ứng này thường tạo ra nitơ và nước.
Ví dụ: N2H4+O2→N2+2H2O
7/ Phản ứng với carbonyl hợp chất:
Hydrazine hydrate phản ứng với aldehyde và ketone để tạo ra hydrazone.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+R2C=O→R2C=NNH2+H2O
8/ Phản ứng phân hủy:
Ở nhiệt độ cao, hydrazine hydrate có thể phân hủy để tạo ra khí nitơ và amoniac.
Ví dụ: 3N2H4→4NH3+N2
Hydrazine hydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, nhiên liệu tên lửa và trong các ứng dụng xử lý nước. Do tính khử mạnh và tính độc của nó, cần xử lý và sử dụng hợp chất này với sự cẩn thận
9/ Phản ứng với hợp chất hữu cơ chứa nitro:
Hydrazine hydrate có thể khử các hợp chất hữu cơ chứa nhóm nitro (–NO2) thành amin.
10/ Phản ứng tạo muối:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với các acid mạnh để tạo thành muối hydrazinium.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+H2SO4→(N2H5)2SO4+H2O
11/ Phản ứng tạo azine:
Hydrazine hydrate phản ứng với aldehyde và ketone để tạo thành azine.
Ví dụ:N2H4⋅H2O→R2C=NN=CR2+H2O
12/ Phản ứng tạo hydrazone:
Phản ứng với hợp chất chứa nhóm carbonyl để tạo thành hydrazone.
Ví dụ:N2H4⋅H2O→R−CH=N−NH2+H2O
13/ Phản ứng tạo carboxylhydrazide:
Hydrazine hydrate phản ứng với acid carboxylic để tạo thành carboxylhydrazide.
Ví dụ:N2H4⋅H2O→R−CO−NH−NH2+H2O
14/Phản ứng với diazonium:
Hydrazine hydrate phản ứng với muối diazonium để tạo thành các hợp chất azo.
Ví dụ: N2H4⋅H2O→Ar−N=N−NH2+H2O
15/ Phản ứng với ozon:
Hydrazine hydrate phản ứng với ozon tạo thành khí nitơ và nước.
Ví dụ:N2H4⋅H2O+O3→N2+2H2O+O2
16/ Phản ứng tạo polyme:
Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong tổng hợp polymer, chẳng hạn như phản ứng với isocyanate để tạo thành polyurethane.
Ví dụ: R−NCO+N2H4⋅H2O→R−NH−NH−CO−R′
17/ Phản ứng với oxit kim loại:
Hydrazine hydrate phản ứng với các oxit kim loại để khử chúng.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+CuO→Cu+N2+H2O
18/ Phản ứng với các hợp chất chứa lưu huỳnh:
Hydrazine hydrate có thể phản ứng với các hợp chất chứa lưu huỳnh như lưu huỳnh dioxide (SO2) để tạo thành các hợp chất chứa lưu huỳnh hydrazide.
Ví dụ: N2H4⋅H2O+SO2→N2H4⋅H2SO3
Tóm lại : Hydrazine hydrate là một chất rất hoạt động hóa học với nhiều loại phản ứng khác nhau, từ acid-baz, oxy hóa-khử đến tạo phức và tạo các hợp chất hữu cơ phức tạp. Chúng rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học nhưng cần được xử lý cẩn thận do tính chất nguy hiểm và độc hại của nó.1/ Nhiên liệu tên lửa và đẩy Hydrazine hydrate được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu trong các động cơ tên lửa và hệ thống đẩy vệ tinh nhờ khả năng sinh ra năng lượng lớn khi phản ứng.
2/ Tác nhân khử
Trong hóa học, hydrazine hydrate được sử dụng như một tác nhân khử mạnh, đặc biệt trong các phản ứng hữu cơ và tổng hợp chất hóa học. Nó có thể khử oxit kim loại thành kim loại nguyên chất.
3/ Xử lý nước nồi hơi
Hydrazine hydrate được sử dụng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước nồi hơi, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn bên trong hệ thống nồi hơi và đường ống.
4/ Chất tạo bọt trong công nghiệp polyme:
Hydrazine hydrate là chất tạo bọt quan trọng trong sản xuất cao su và nhựa polyme, tạo ra các sản phẩm có cấu trúc nhẹ và cách nhiệt tốt.
5/ Tổng hợp dược phẩm và hóa chất:
Nó được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại dược phẩm và hóa chất khác nhau, bao gồm thuốc trị ung thư và các hợp chất chứa nitrogen.
6/ Ứng dụng trong nghiên cứu:
Trong nghiên cứu khoa học, hydrazine hydrate được sử dụng để tạo ra các hợp chất mới và trong các phản ứng hóa học phức tạp.
7/ Chất xúc tác:
Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học để tăng tốc quá trình phản ứng.
8/ Ứng dụng trong công nghệ năng lượng:
Hydrazine hydrate được sử dụng trong các pin nhiên liệu để tạo ra năng lượng điện từ phản ứng hóa học. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng di động và không gian.
9/Chất tẩy rửa và làm sạch:
Nó được sử dụng trong một số quy trình làm sạch và tẩy rửa đặc biệt, nhờ khả năng phản ứng với các chất gây ô nhiễm và làm sạch bề mặt kim loại.
10/ Chất chống oxy hóa và ổn định:
Hydrazine hydrate được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất ổn định trong một số sản phẩm hóa chất và vật liệu để kéo dài tuổi thọ và bảo vệ khỏi sự phân hủy.
11/ Công nghiệp dệt:
Trong ngành công nghiệp dệt, hydrazine hydrate được sử dụng để xử lý và tẩy trắng vải, giúp cải thiện chất lượng và độ bền của sợi dệt.
12/ Sản xuất bọt khí:
Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong sản xuất bọt khí cho một số ứng dụng, chẳng hạn như trong sản xuất giấy và các vật liệu xây dựng nhẹ.
13/ Phát triển vật liệu bán dẫn:
Nó được sử dụng trong một số quy trình chế tạo vật liệu bán dẫn, giúp cải thiện hiệu suất và đặc tính của các thiết bị điện tử.
14/ Xử lý kim loại:
Hydrazine hydrate được sử dụng trong một số quy trình xử lý và tinh chế kim loại, bao gồm cả việc loại bỏ oxit bề mặt và cải thiện chất lượng kim loại.
15/ Ứng dụng trong nông nghiệp:
Mặc dù ít phổ biến hơn, hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong một số quy trình bảo vệ thực vật và làm chất tăng trưởng cho cây trồng.
16/ Nghiên cứu hóa sinh:
Trong nghiên cứu hóa sinh, hydrazine hydrate được sử dụng để điều chế các hợp chất chứa nitrogen và trong các phản ứng sinh học phức tạp.
17/ Phản ứng hóa học trong công nghiệp dược phẩm:
Hydrazine hydrate được sử dụng trong quá trình tổng hợp nhiều loại thuốc, bao gồm cả thuốc điều trị ung thư và thuốc chống trầm cảm.