Thứ Năm, 30 tháng 11, 2023

Methyl Sulfonyl Methane - MSM

 I/ Khái quát sản phẩm Methyl Sulfonyl Methane - MSM

Chất Methyl Sulfonyl Methane (MSM) là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, thường được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung
👉Tên gọi sản phẩm: Methyl Sulfonyl Methane - MSM
👉Công thức hóa học là (CH₃)₂SO₂
👉Quy cách : 25kg/ Thùng
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Methyl Sulfonyl Methane - MSM
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Methyl Sulfonyl Methane - MSM
1/ Tính chất Vật lý của MSM:
  • Trạng thái: MSM thường tồn tại dưới dạng bột trắng tinh thể.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của MSM là khoảng 94.13 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: MSM có điểm nóng chảy là khoảng 109-110°C.
  • Điểm sôi: MSM không có điểm sôi chính xác, do nó phân hủy thành các sản phẩm khác trước khi đạt tới mức nhiệt độ sôi.
  • Độ tan trong nước: MSM tan khá tốt trong nước.
2/ Tính chất Hóa học của MSM:
  • Phản ứng oxi hóa: MSM có thể trải qua phản ứng oxi hóa để tạo thành SO₂ (lưu ý: SO₂ không phải là thành phần chính trong MSM).
  • Phản ứng với kiềm: MSM không tương tác mạnh với kiềm.
  • Liên kết hóa học: MSM không chứa liên kết hóa học đặc biệt phức tạp và thường được coi là một hợp chất hữu cơ đơn giản.
  • Tính chất làm tan: MSM có khả năng giúp cải thiện sự hòa tan của nhiều chất khác trong nước.
  • Tương tác với protein: MSM có thể tương tác với protein và được cho là có những tác động lợi ích đối với sức khỏe của cơ thể, chẳng hạn như trong việc duy trì sự linh hoạt của các khớp.
III/ Công dụng của chất Methyl Sulfonyl Methane - MSM
  1. Hỗ trợ Sức khỏe Khớp:MSM được sử dụng để giảm viêm nhiễm và đau nhức khớp.Nó được cho là có khả năng hỗ trợ tái tạo mô sụn và kết cấu xương.
  2. Giảm Đau và Viêm:MSM có tác dụng chống vi khuẩn và chống nhiễm trùng, giúp giảm viêm nhiễm.Nó cũng có thể giúp giảm đau và sưng do các tình trạng như viêm khớp.
  3. Sự Linh Hoạt Cho Cơ Bắp:MSM có thể giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp và khớp.
  4. Da và Tóc:Một số người sử dụng MSM để cải thiện tình trạng da, bao gồm giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi của da.Nó cũng được cho là có thể hỗ trợ tóc và móng khỏe mạnh.
  5. Hỗ Trợ Quá Trình Giảm Cân:Một số người sử dụng MSM với hy vọng nó có thể hỗ trợ quá trình giảm cân bằng cách giảm cảm giác đau và mệt mỏi.
  6. Chống Oxy Hóa:MSM có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do.
  7. Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa:MSM có thể giúp cải thiện sức khỏe của đường ruột và hệ tiêu hóa.
  8. Hỗ Trợ Hệ Miễn Dịch:Có một số nghiên cứu cho thấy MSM có thể có ảnh hưởng tích cực đến hệ miễn dịch.
  9. Liều Lượng:Liều lượng thường thấy trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung chứa MSM có thể thay đổi. Người ta thường khuyến cáo bắt đầu với liều lượng thấp và tăng dần lên theo hướng dẫn hoặc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  10. Tương Tác Thuốc:Nên thảo luận với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.MSM có thể tương tác với một số loại thuốc.Người Mang Thai và Cho Con Bú:Người mang thai và phụ nữ đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm bổ sung nào, bao gồm cả MSM.
  11. Cảnh Báo Về Dị Ứng:Có người có thể phản ứng dị ứng với MSM, vì vậy nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào xuất hiện (như nổi mẩn, ngứa, khó thở), cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  12. Điều Trị Bệnh Tình Cụ Thể:MSM không thay thế cho chế độ điều trị bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi tự y áp dụng liệu pháp.
  13. Chất Lượng của Sản Phẩm:Nếu bạn quyết định sử dụng MSM, hãy mua sản phẩm từ nguồn cung uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.Nhớ rằng, mặc dù MSM có nhiều tiềm năng lợi ích, nhưng không có một thực phẩm bổ sung nào có thể thay thế cho một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối.
Methyl Sulfonyl Methane - MSM

Thứ Tư, 29 tháng 11, 2023

Dung môi Diethylenetriamine (DETA)

 I/ Khái quát sản phẩm Diethylenetriamine (DETA) :

Diethylenetriamine (DETA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H13N3. DETA là một chất cơ bản có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa học.
👉Tên dung môi: Diethylenetriamine (DETA)
👉Quy cách: 180kg/phuy
👉Xuất xứ: Bỉ
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com

Diethylenetriamine (DETA) CAS NO. 111-40-0

II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Diethylenetriamine (DETA) :
1/ Tính chất vật lý
  • Trạng thái vật lý: DETA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C và 1 atm). Nó có màu trong suốt và có mùi đặc trưng.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của DETA là khoảng 103,15 g/mol.
  • Nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông: DETA có điểm sôi ở khoảng 207-209°C và điểm đông ở khoảng -37°C.
  • Độ tan trong nước: DETA có khả năng hoà tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch alkali. Điều này là do tính chất amine của nó, khi các nhóm amino (-NH2) trong phân tử DETA có khả năng tạo liên kết hydro.
2/ Tính chất hóa học:
  • Tính chất bazơ: DETA là một hợp chất bazơ mạnh. Nó có ba nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó, cho phép nó tương tác với các axit và hình thành các muối amine.
  • Tính chất chelating: DETA có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu), niken (Ni), và sắt (Fe). Điều này làm cho DETA trở thành một chất phụ trợ quan trọng trong xử lý nước và trong quá trình sản xuất chất chống ăn mòn.
  • Tính khử: DETA cũng có tính khử, và nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử.
  • Tính chất hình thành liên kết: DETA có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác, bao gồm các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ. Điều này làm cho nó trở thành một chất reagent quan trọng trong tổng hợp hóa học.
  • Reactivity with Acid: DETA có khả năng phản ứng với các axit để tạo ra muối amine. Các nhóm amino trong DETA reage với các proton (H+) trong axit để tạo liên kết muối. Ví dụ: DETA + HCl → DETA hydrochloride (muối hydroclorua của DETA)
    Reactivity with Epoxides: DETA cũng có khả năng phản ứng với epoxides để tạo ra các sản phẩm có chứa nhóm amine. Điều này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất epoxy resin và các sản phẩm liên quan.
  • Tính chất chống ăn mòn: DETA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để bảo vệ kim loại và hợp kim khỏi ăn mòn. Nó có khả năng tạo liên kết với bề mặt kim loại và tạo ra màng chống ăn mòn bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
  • Tính chất chống tạo cặn: DETA cũng được sử dụng để ngăn tạo cặn trong các ứng dụng xử lý nước và trong quá trình sản xuất dầu và khí đốt. Nó có khả năng tạo liên kết với các ion canxi và magiê, giúp ngăn tạo cặn.
  • Tính chất chelating với kim loại nặng: DETA có khả năng tạo liên kết mạnh với các ion kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước và các môi trường khác.
  • Tính chất polymerization: DETA có khả năng tham gia vào quá trình polymerization để tạo ra các polymer có tính chất đặc biệt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất các polymer đặc biệt có ứng dụng trong công nghệ và ngành công nghiệp.
III/ Công dụng của chất Diethylenetriamine (DETA)
  1. Chất chống ăn mòn: DETA thường được sử dụng làm chất chống ăn mòn cho kim loại và hợp kim trong các ứng dụng công nghiệp như dầu và khí đốt, xử lý nước và sản xuất hóa chất.
  2. Chất chống tạo cặn: DETA được thêm vào các sản phẩm chống tạo cặn để ngăn tạo cặn trong đường ống dẫn dầu và khí đốt, đặc biệt là khi nước cứng có thể gây tạo cặn.
  3. Thủy phân xử lý dầu: DETA được sử dụng trong quá trình thủy phân để sản xuất các sản phẩm như dầu nhớt, dầu khoáng và các hợp chất hữu cơ khác.
  4. Chất trợ giảm độ nhớt: DETA thường được thêm vào dầu động cơ để cải thiện độ nhớt và khả năng chịu nhiệt của dầu.
  5. Chất trợ thở cho hóa chất xử lý nước: DETA có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất hóa học trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm.
  6. Sản xuất nhựa epoxy: DETA thường được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa epoxy, một loại nhựa bền vững và có độ bám dính cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, dầu khí và hàng không vũ trụ.
  7. Chất làm mềm da: DETA cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp da để làm mềm và xử lý da.
  8. Sản xuất chất lưu huỳnh: DETA có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất chất lưu huỳnh và các hợp chất có chứa lưu huỳnh.
  9. Sản xuất chất chống cháy: DETA có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất chống cháy được sử dụng trong các ứng dụng chống cháy, ví dụ như trong vật liệu cách nhiệt và các sản phẩm kháng cháy.
  10. Xử lý nước thải: DETA cũng được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để tách các chất ô nhiễm khỏi nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất.
  11. Sản xuất chất phân tán: DETA có thể được sử dụng làm chất phân tán trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất mực in, mực sơn và các sản phẩm hóa dầu.
  12. Sản xuất chất tạo màu: DETA có thể tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ có tính năng tạo màu, được sử dụng trong ngành sản xuất mực in và sơn.
  13. Các ứng dụng của DETA có thể đa dạng và phụ thuộc vào tính chất hóa học của nó, đặc biệt là khả năng tạo liên kết với các phân tử khác.Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, cần phải thực hiện các biện pháp an toàn khi làm việc với DETA do tính ăn mòn và độc hại của nó.
Diethylenetriamine (DETA) CAS NO. 111-40-0

Thứ Ba, 28 tháng 11, 2023

Hóa chất Solvesso 100 (S100)

 I/ Khái quát sản phẩm Solvesso 100 (S100) 

Solvesso 100, hay còn được viết tắt là S100, là một dung môi hữu cơ chứa hydrocarbon có nhiệt độ sôi cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp
👉Tên dung môi: Solvesso 100 (S100) 
👉Số Cas : 64742-48-9.
👉Quy cách: 179kg/Phuy
👉Xuất xứ: Singapore ( Exxon Mobil )
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng)  Giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Solvesso 100 (S100)
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Solvesso 100 (S100)
1/ Tính chất vật lý:
  • Trạng thái: Solvesso 100 thường ở dạng lỏng ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
  • Mùi và màu: Có mùi đặc trưng và thường là một dung môi không màu hoặc có màu nhẹ.
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Solvesso 100 thường nằm trong khoảng cao, tùy thuộc vào điều kiện áp suất.
  • Tính tan: Solvesso 100 thường tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ khác và có thể hỗn hợp được với nhiều loại chất khác nhau.
2/ Tính chất hóa học:
  • Thành phần hóa học: Solvesso 100 thường chứa các hydrocarbon hữu cơ, có thể là một hỗn hợp của các loại hydrocarbon khác nhau.
  • Tính acid và kiềm: Nó thường không có tính acid hoặc kiềm đáng kể, nhưng tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể của Solvesso 100.
  • Tính chất phản ứng: Solvesso 100 thường là một dung môi, có nghĩa là nó không tham gia vào các phản ứng hóa học chủ yếu mà thay vào đó giúp hòa tan các chất khác.
  • Điểm chớp cháy: Solvesso 100 có thể có điểm chớp cháy tương đối cao, là một chỉ số của khả năng cháy của dung môi dưới điều kiện nhất định.
3/ Tính chất An toàn và Môi trường:
  • An toàn sức khỏe: Như với bất kỳ dung môi hữu cơ nào khác, việc sử dụng Solvesso 100 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn sức khỏe và các quy định an toàn nhất định để tránh tiếp xúc không an toàn.
  • Tác động môi trường: Việc sử dụng dung môi như Solvesso 100 có thể tác động đến môi trường. Do đó, cần tuân thủ các quy định về xử lý và xử lý chất thải, và có thể cần thiết kế các biện pháp để giảm thiểu tác động môi trường.
  • Nhiệt độ bảo quản: Việc bảo quản Solvesso 100 ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp là quan trọng để đảm bảo tính chất của nó được giữ nguyên.
  • Độ ổn định: Solvesso 100 thường là một chất ổn định, nhưng việc lưu trữ và sử dụng phải tuân thủ các điều kiện đặc biệt để đảm bảo tính chất của nó.
  • Tính tái chế: Các phương tiện tái chế có thể áp dụng cho Solvesso 100, nhưng khả năng tái chế có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nguồn cung và thành phần cụ thể của nó
III/ Công dụng của chất Solvesso 100 (S100)
  1. Dung môi trong ngành sản xuất mực in và keo: Solvesso 100 thường được sử dụng như một thành phần trong các mực in và keo để tạo ra các sản phẩm có khả năng phủ và kết dính tốt.
  2. Ngành sản xuất sơn và lớp phủ: Chất này thường được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất sơn và lớp phủ. Nó giúp hỗn hợp sơn trở nên dễ chấp nhận hơn và tạo ra lớp phủ mịn màng và đồng đều.
  3. Ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm nhựa.
  4. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: Nó có thể được sử dụng như một thành phần trong quá trình sản xuất một số hóa chất khác nhau.
  5. Dung môi trong ngành sản xuất dầu và khí: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình chiết tách và xử lý dầu và khí.
  6. Sử dụng trong công nghiệp điện tử: Chất này cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm điện tử.
  7. Ứng dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm: Solvesso 100 thường được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm để tạo ra các công thức mịn màng và dễ chấp nhận trên da.
  8. Sản xuất chất làm ẩm trong ngành sản xuất giấy: Solvesso 100 có thể được sử dụng làm chất làm ẩm trong quá trình sản xuất giấy để giúp kiểm soát độ ẩm và tạo ra giấy mịn màng.
  9. Dung môi trong ngành sản xuất thảm và nệm: Trong ngành sản xuất thảm và nệm, Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất và xử lý các loại vật liệu.
  10. Ngành sản xuất cao su: Solvesso 100 có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su để giúp hỗn hợp cao su trở nên dễ xử lý và chế biến.
  11. Sử dụng trong quá trình chiết tách hóa chất: Solvesso 100 có thể được sử dụng trong quá trình chiết tách hóa chất khỏi các hỗn hợp, ví dụ như chiết tách các hợp chất từ thực phẩm.
  12. Dung môi trong ngành sản xuất dược phẩm: Trong ngành sản xuất dược phẩm, Solvesso 100 có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các loại thuốc và chất dược phẩm./.

Dung môi Styrene Monomer (SM)

 I/ Khái quát sản phẩm Styrene Monomer (SM)

Chất Styrene Monomer (SM) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C₆H₅CH=CH₂. Nó là một monomer chính trong quá trình sản xuất polystyrene, một loại nhựa phổ biến.
👉Tên dung môi: Styrene Monomer (SM)
👉Quy cách: 180 kg/Phuy
👉Xuất xứ: Đài Loan
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Styrene Monomer (SM)
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Styrene Monomer (SM)
1/ Trạng thái vật lý: 
  • Styrene Monomer thường ở dạng chất lỏng không màu.
    Nhiệt độ đun: Điểm sôi của Styrene Monomer là khoảng 145-146°C (293-295°F)
  • Nhiệt độ đun: Điểm sôi của Styrene Monomer là khoảng 145-146°C (293-295°F)
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Styrene Monomer là khoảng 0.909 g/cm³ ở nhiệt độ phòng.
  • Hòa tan: Styrene Monomer hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như axit acetic, ete, benzen, toluen và clorua metylen.
2/ Tính chất hóa học của Styrene Monomer (SM):
  • Reactivity (Tính phản ứng): Styrene Monomer có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa, trong đó các đơn vị monomer nối với nhau để tạo thành polymer dài.
  • Phản ứng polymer hóa: Styrene Monomer polymer hóa để tạo ra polystyrene. Trong quá trình này, các phân tử Styrene Monomer (C₆H₅CH=CH₂) nối với nhau để tạo ra một chuỗi dài và dẻo.
  • C6​H5​CH=CH2​→(C6​H5​CH=CH2​)n
  • Phản ứng với oxit: Styrene Monomer có thể tham gia các phản ứng với oxit, như phản ứng oxi hóa để tạo ra các sản phẩm có chứa nhóm chức oxy.
  • Tính chất chống oxy hóa: Styrene Monomer có thể bị ổn định bằng cách thêm các hợp chất chống oxy hóa để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
  • Tính chất chống ăn mòn: Styrene Monomer cũng có thể chịu ảnh hưởng của môi trường ăn mòn, và các polymer tạo ra từ nó thường được sử dụng với mục đích chống ăn mòn trong nhiều ứng dụng.
  • Phản ứng với các hợp chất chứa nhóm chức: Styrene Monomer có thể tham gia vào các phản ứng với các hợp chất chứa nhóm chức như nhóm hydroxyl (-OH) để tạo ra các sản phẩm phản ứng chức.
  • Phản ứng copolymer hóa: Ngoài việc polymer hóa chính với chính nó để tạo polystyrene, Styrene Monomer còn có thể tham gia vào phản ứng copolymer hóa với các monomer khác để tạo ra copolymer có tính chất đặc biệt.
  • Phản ứng với các chất khử: Styrene Monomer có thể tham gia vào các phản ứng với các chất khử để tạo ra các sản phẩm khử hóa học.
  • Tính chất chống cháy: Các polymer chứa Styrene Monomer thường có khả năng chống cháy, và có thể được sử dụng trong các ứng dụng an toàn từ cháy.
  • Tính chất cách điện: Polystyrene, tạo ra từ Styrene Monomer, có tính chất cách điện tốt, làm cho nó được sử dụng trong một số ứng dụng điện.
III/ Công dụng của chất Styrene Monomer (SM)
  1. Sản xuất Polystyrene (PS): Styrene Monomer là monomer chính trong quá trình polymer hóa để tạo ra polystyrene. Polystyrene là một loại nhựa có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đồ gia dụng, đóng gói thực phẩm, và sản phẩm tiêu dùng khác.
  2. Sản xuất nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Styrene Monomer cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa ABS, một loại nhựa có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như đồ chơi, bảng điều khiển ô tô, và các ứng dụng khác.
  3. Sản xuất nhựa SBR (Styrene-Butadiene Rubber): Styrene Monomer kết hợp với butadiene để tạo ra nhựa SBR, một loại cao su tổng hợp. Nhựa SBR thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, giày dép, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi tính chất đàn hồi và bền bỉ.
  4. Sản xuất chất tạo màng: Styrene Monomer cũng được sử dụng để sản xuất các loại chất tạo màng, được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn và sản xuất bảng mạch điện tử.
  5. Ứng dụng trong ngành sản xuất composite: Styrene Monomer cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất các composite, nơi nó có thể là một thành phần của hệ chất lỏng hóa học được sử dụng để làm chất nền cho các vật liệu composite như fiberglass.
  6. Nguyên liệu trong sản xuất nhựa có thể tái chế: Styrene Monomer có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong các quá trình sản xuất nhựa tái chế, giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm lượng rác thải nhựa.
  7. Sản xuất chất tạo mùi và màu trong sản phẩm tiêu dùng: Một số sản phẩm tiêu dùng như nước hoa, mỹ phẩm, và sản phẩm làm đẹp có thể chứa Styrene Monomer để tạo ra mùi hương và màu sắc.
  8. Lưu ý rằng, mặc dù Styrene Monomer có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng cần phải tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng nó để giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với sức khỏe con người và môi trường.

Dung môi N-Propyl Acetate (NPAC) Cas no 109-60-4

 I/ Khái quát sản phẩm N-Propyl Acetate (NPAC)

N-Propyl Acetate (NPAC) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm este, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau
👉Tên dung môi: N-Propyl Acetate (NPAC),Acetic acid, Propyl ester; Propyl Ethanoate
👉Số Cas : 109-60-4
👉Quy cách: 180kg/Phuy
👉Xuất xứ: China
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) Giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com

N-Propyl Acetate (NPAC)
                                        N-Propyl Acetate (NPAC) China
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất N-Propyl Acetate (NPAC)
1/ Tính chất vật lý của N-Propyl Acetate (NPAC):
  • Khối lượng phân tử: Đối với NPAC, khối lượng phân tử là khoảng 102.13 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: NPAC có thể tồn tại ở dạng chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của NPAC nằm trong khoảng từ 101 đến 102 độ C (213-216 độ F).
  • Mật độ: Mật độ của NPAC thường là khoảng 0.89 g/cm³ ở 25 độ C.
  • Độ hòa tan: NPAC là chất lỏng có khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi khác nhau như ethanol, ethyl acetate, chloroform, và nước ở mức độ nhất định.
2/ Tính chất hóa học của N-Propyl Acetate (NPAC):
  • Cấu trúc phân tử: NPAC có công thức hóa học là C5H10O2, với cấu trúc phân tử bao gồm một nhóm propyl (-C3H7) và một nhóm acetate (-COO).
  • Tính chất este: NPAC thuộc loại este, là sản phẩm của phản ứng giữa axit axetic và cồn propyl.
  • Tính chất hoá học trong phản ứng: NPAC có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học, chẳng hạn như phản ứng este hóa, thủy phân, và oxi hóa.
  • Tính chất chống cháy: NPAC có khả năng cháy, và đối với các ứng dụng trong ngành công nghiệp sơn, chất chống cháy thường được thêm vào các công thức để cải thiện tính an toàn.
  • Tính chất không mùi và không màu: NPAC thường là chất lỏng không màu và không mùi, điều này làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất này, như trong ngành công nghiệp mực in và mỹ phẩm.
  • Tính chất độc tố và an toàn:NPAC thường được coi là chất an toàn khi sử dụng ở mức độ tiêu thụ thông thường và trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ hóa chất nào khác, việc sử dụng cần tuân thủ các quy tắc an toàn và hạn chế tiếp xúc không cần thiết.
  • Tính chất độ nhớt và đặc tính làm mát:NPAC có khả năng làm giảm độ nhớt của một số hỗn hợp, và nó có thể được sử dụng để cải thiện độ nhớt của các dung môi khác.
  • Tính chất tạo mùi và hương vị:Trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát, NPAC có thể được sử dụng để tạo mùi và hương vị nhất định trong sản phẩm.
  • Tính chất hóa học trong quá trình tái tạo:NPAC có thể tham gia vào quá trình tái tạo và tái chế hóa chất trong môi trường hóa học.
  • Khả năng hấp thụ nước:NPAC thường có khả năng hấp thụ một lượng nhỏ nước từ môi trường xung quanh, điều này có thể ảnh hưởng đến một số ứng dụng đặc biệt yêu cầu sự ổn định về độ ẩm.
III/ Công dụng của chất N PROPYL ACETATE (NPAC)
  1. Dung môi hóa học:NPAC thường được sử dụng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp sơn, mực in, và các sản phẩm hóa dầu khác. Nó có khả năng hoà tan tốt trong nhiều chất khác nhau, giúp tạo ra các dung môi chất lượng cao.
  2. Ngành công nghiệp sơn và mực in:NPAC được ứng dụng làm thành phần chính trong nhiều loại sơn và mực in. Nó cung cấp các tính chất như tốc độ khô nhanh, độ bóng và độ bền màu.
  3. Ngành công nghiệp hóa chất:NPAC cũng được sử dụng trong sản xuất một số hóa chất khác nhau như chất phụ gia, chất làm đặc và chất tạo màng.
  4. Sản xuất mỹ phẩm:Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, NPAC có thể được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm như nước hoa, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác.
  5. Dung môi trong sản xuất polymer và nhựa:NPAC có thể được sử dụng như một dung môi trong quá trình sản xuất polymer và nhựa. Nó có khả năng hòa tan các hợp chất quan trọng trong quá trình tổng hợp và xử lý polymer.
  6. Chất làm mềm và chất tạo độ bám:Trong một số ứng dụng, NPAC có thể được sử dụng làm chất làm mềm hoặc chất tạo độ bám trong sản xuất các sản phẩm như phim màng, bao bì, và các sản phẩm nhựa linh tinh.
  7. Dung môi trong ngành công nghiệp điện tử:NPAC có thể có ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử, nơi nó có thể được sử dụng làm dung môi cho các chất liệu và quá trình sản xuất điện tử.
  8. Chất làm sạch và dung môi trong ngành sản xuất chất lỏng điện tử:NPAC có khả năng hoà tan một số chất lỏng điện tử,nên nó có thể được sử dụng làm chất làm sạch và dung môi trong quá trình sản xuất các sản phẩm điện tử.
  9. Các ứng dụng khác:NPAC cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong việc tạo hương liệu và mùi vị nhất định.
N-Propyl Acetate (NPAC)
                                             N-Propyl Acetate (NPAC) China

Titanium Dioxide (TiO2)

 I/ Khái quát sản phẩm Titanium Dioxide (TiO2)

Titanium Dioxide (TiO2) là một chất rắn không màu, có dạng tinh thể và là hợp chất của nguyên tố titanium và oxy.
Titanium Dioxide Rutile (TiO2 Rutile) là một loại hợp chất chứa titanium dioxide, một chất liệu vô cùng quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghiệp, y tế, và ngành công nghiệp thực phẩm.
👉Tên dung môi: Titanium Dioxide (TiO2)
👉Quy cách: 25 kg/bao
👉Xuất xứ: Korea, China
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Titanium Dioxide (TiO2)

II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Titanium Dioxide
1/ Tính chất vật lý:
  • Màu sắc: Trạng thái tự nhiên của TiO2 là một chất rắn màu trắng hoặc một chất bột màu trắng.
  • Tính tan hòa tan: TiO2 không hòa tan trong nước và các dung môi không phân cực.Nó tan ít trong axit và kiềm.
  • Tính chất quang học: TiO2 là một chất phản xạ ánh sáng mạnh. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc tạo ra sự phản chiếu và che phủ trong mỹ phẩm, sơn, giấy và các vật liệu xây dựng.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của TiO2 là khoảng 1.843 độ C, là một trong những điểm nóng chảy cao của các hợp chất vô cơ.
  • Cấu trúc tinh thể: TiO2 có thể tồn tại ở dạng cristobalit, rutile hoặc anatase. Trong điều kiện thường, anatase và rutile là hai dạng phổ biến nhất. Cấu trúc tinh thể của chúng có thể ảnh hưởng đến các tính chất của TiO2.
  • Bề mặt lớn: TiO2 có khả năng tạo ra bề mặt rất lớn khi ở dạng hạt nhỏ. Điều này làm tăng tính hiệu suất của nó trong các ứng dụng như xúc tác hoặc sơn phủ.
  • Dẫn điện và cách điện: Trong điều kiện thông thường, TiO2 là chất cách điện tốt, nhưng nó có thể trở thành một chất dẫn điện khi bị đốt nóng hoặc được xử lý.
2/ Tính chất hóa học:
  • Khả năng oxy hóa: TiO2 có khả năng oxy hóa mạnh mẽ, có thể tạo ra các dạng khác nhau của nó trong các điều kiện oxy hóa khác nhau.
  • Tính chất photocatalytic: Một trong những tính chất quan trọng của TiO2 là khả năng hoạt động như một chất xúc tác khi được chiếu sáng. Quá trình photocatalytic của TiO2 có thể được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ và diệt khuẩn trong môi trường nước và không khí.
  • Ứng dụng trong công nghiệp: TiO2 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất sơn, mỹ phẩm, chất phủ bề mặt, các vật liệu chịu lửa, và trong công nghiệp thực phẩm và y học.
  • Stability: TiO2 là một chất rất ổn định, không bị ăn mòn bởi nước, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời, và ít tác động bởi các hóa chất.
  • Photocatalytic activity (hoạt tính quang xúc tác): Khi TiO2 được chiếu sáng bởi ánh nắng UV, nó có khả năng kích hoạt quá trình quang xúc tác, giúp phân hủy các chất hữu cơ và vi khuẩn.
  • Tính acid-base: TiO2 có thể hoạt động như một chất trung tính hoặc là một chất acid nhẹ trong các điều kiện khác nhau.
  • Ứng dụng trong năng lượng tái tạo: TiO2 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo như pin quang điện (solar cells), nơi nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra điện năng.
  • Chất phản ứng: TiO2 thường được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều loại phản ứng hóa học, từ tổng hợp hữu cơ đến xử lý môi trường.
  • Stability: TiO2 có tính ổn định hóa học cao, không bị phân hủy dễ dàng dưới nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
III/ Công dụng của chất Titanium Dioxide 
  1. Titanium Dioxide Rutile (TiO2 Rutile) là một loại hợp chất chứa titanium dioxide, một chất liệu vô cùng quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghiệp, y tế, và ngành công nghiệp thực phẩm.
  2. Chất phủ bề mặt: TiO2 Rutile thường được sử dụng làm chất phủ bề mặt trong sơn, keo dán, nhựa, và các sản phẩm sơn phủ để cải thiện độ phủ, độ bền màu và khả năng chịu nắng, chống thời tiết. Nó cũng giúp tăng cường tính đàn hồi và độ bền của sản phẩm.
  3. Chất tạo màu: Titanium Dioxide Rutile thường được sử dụng như một chất tạo màu trắng trong sản xuất sơn, mực in, giấy và các sản phẩm nhựa khác. Nó cung cấp màu trắng sáng, giúp tăng độ che phủ và làm cho sản phẩm cuối cùng trở nên hấp dẫn hơn.
  4. Ứng dụng trong mỹ phẩm: Titanium Dioxide Rutile thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem chống nắng, phấn nền và son môi để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  5. Sản xuất giấy: Nó được thêm vào trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của sản phẩm giấy.
  6. Ứng dụng trong thực phẩm: TiO2 Rutile cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như là một chất phụ gia để tăng cường độ trắng và độ sáng cho sản phẩm thực phẩm như kẹo, sô cô la, kem, và nhiều sản phẩm khác.
  7. Công nghệ xử lý nước: TiO2 Rutile cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm sạch nước. Nó có khả năng phân hủy các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
  8. Ứng dụng trong sản xuất nhựa và cao su: Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su, Titanium Dioxide Rutile được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học, khả năng che phủ, độ bền và độ bóng của sản phẩm.
  9. Y tế và ứng dụng y khoa: Trong lĩnh vực y tế, TiO2 Rutile có thể được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dụng cụ y tế, vật liệu nha khoa và một số sản phẩm y tế khác như các bề mặt chống khuẩn.
  10. Công nghiệp điện tử: Trong một số trường hợp, Titanium Dioxide Rutile cũng được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử như vi mạch tích hợp (ICs) và các thành phần điện tử khác.
  11. Năng lượng mặt trời: Titanium Dioxide (TiO2) có thể được sử dụng làm vật liệu quang hợp trong các ứng dụng năng lượng mặt trời. TiO2 có khả năng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng, được nghiên cứu để áp dụng trong các công nghệ điện tử mà không đòi hỏi pin năng lượng mặt trời truyền thống.
  12. Công nghệ xử lý bề mặt: Titanium Dioxide Rutile cũng được sử dụng trong các quá trình xử lý bề mặt để cải thiện tính chất vật lý và hóa học của vật liệu, bao gồm sự chống chịu thời tiết, kháng khuẩn và khả năng tự làm sạch bề mặt.
  13. Ứng dụng trong dầu mỡ: Trên thị trường dầu mỡ, TiO2 Rutile có thể được sử dụng như là một chất phụ gia để cải thiện độ bóng, độ phủ và độ che phủ trong sản xuất sơn phủ dầu.
  14. Công nghệ sợi và vải: Trong ngành công nghiệp sợi và vải, Titanium Dioxide Rutile có thể được sử dụng để cải thiện độ trắng và độ bền màu của sợi và vải.
  15. Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ: TiO2 Rutile cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất gốm sứ để cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng, bao gồm độ trắng và độ bền.

Phenol 99,9% Đài Loan C6H5OH

1/Giới thiệu

Phenol là một dung môi công nghiệp, ứng dụng cao trong cuộc sống, nhất là trong ngành sản xuất nhựa.Phenol là những hợp chất hữu cơ trong phân tử có nhóm -OH liên kết trực tiếp với nguyên tử C vòng benzen. Là chất rắn, tinh thể không màu, có mùi đặc trưng, nóng chảy ở 43°C. Để lâu ngoài không khí, phenol bị oxi hóa một phần nên có màu hồng và bị chảy rữa do hấp thụ hơi nước, ít tan trong nước lạnh, tan trong một số hợp chất hữu cơ.
Đây là một loại hóa chất rất độc hại, cấm dùng trong thực phẩm, nếu như tiếp xúc với da có thể gây bỏng nặng. Đặc biệt, hơi có tính chất axit, vì thế cần phải hết sức lưu ý khi sử dụng và bảo quản.
Hoá Chất Phenol 99,9% C6H5OH Taiwan
👉CTHH : C6H5OH
👉Xuất xứ : Đài Loan
👉Qui cách :200kg/phuy
👉Kho : Hà Nội & HCM
👉Liên hệ: 0917 203 930 ( Call,Zalo,Viber,Face) giá cạnh tranh
Phenol 99,9% Đài Loan C6H5OH
  • Đây là một chất rắn, có dạng tinh thể không màu, mùi đặc trưng và nóng chảy ở 43°C.
  • Khi để lâu ở ngoài không khí, chúng sẽ bị oxy hóa một phần nên có màu hồng và bị chảy rữa do hấp thụ hơi nước.
  • Hóa chất ít tan trong nước lạnh và có tan trong một số hợp chất hữu cơ.
  • Là chất tan vô hạn ở nhiệt độ trên khoảng 66oC.
  • Có tính chất của nhóm -OH
  • Tác dụng với kim loại kiềm:
  • C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2
  • Tác dụng với bazo mạnh tạo muối phenolate:
  • C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
  • Tính chất của nhân thơm - Phản ứng thế H ở vòng benzen
  • Thế Brom: Tác dụng với dung dịch brom tạo 2,4,6 – tribromphenol kết tủa trắng:
  • Phản ứng này dùng để nhận biết phenol khi không có mặt của anilin. Nó tham gia phản ứng thế brom dễ hơn benzen do có nhóm OH đẩy e làm tăng mật độ electron trong vòng benzen.
  • Thế Nitro: Tác dụng với HNO3 đặc có xúc tác H2SO4 đặc, nóng tạo 2,4,6 – trinitrophenol (axit picric):
  • C6H5OH + 3HNO3 → C6H2(NO2)3OH + 3H2O
  • Phản ứng tạo nhựa phenolfomandehit
  • Trong môi trường axit tạo sản phẩm là nhựa phenolfomandehit, phương trình phản ứng như sau:
  • nC6H5OH + nHCHO → nH2O + (HOC6H2CH2)n
Hoá Chất Phenol 99,9% C6H5OH Taiwan

3/ Ứng dụng của dung môi phenol
  1. Ứng dụng trong công nghiệp chất dẻo: Chúng là một nguyên liệu để sản xuất nhựa phenol formaldehyde.
  2. Trong công nghiệp tơ hóa học: Giúp tổng hợp ra tơ polyamide.
  3. Dùng để điều chế chất diệt cỏ dại và chất kích thích sinh trưởng thực vật, kích thích tố thực vật 2,4 - D.
  4. Nhờ có tính diệt khuẩn cao nên hóa chất này được dùng để làm chất sát trùng hoặc để điều chế các chất diệt nấm mốc, diệt sâu bọ.
  5. Hóa chất phenol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa phenol formadehyt dùng trong keo dán, laminate, ván ép, bột đúc khuôn, thuộc da, sơn…
  6. Phenol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa tổng hợp, dược phẩm, thuốc nhuộm, thuốc nổ và các loại hoá chất thông dụng khác
  7. Phenol là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất Bisphenol A, alkyl phenol như nonyl, octyl…
  8. Phenol được dùng trong sản xuất hoá chất cao su, phụ gia dầu bôi trơn, chất chống oxi hoá, chất hoá dẻo phosphate, chất tanning tổng hợp, thuốc trừ sâu , diệt cỏ…
  9. Phenol được dùng trong sản xuất caprolactum cyclohexanol, acid Piric…
  10. Do có tính diệt khuẩn nên phenol được dùng để làm trực tiếp làm chất sát trùng, tẩy uế, cũng được dùng trong sản xuất thuốc như : paracetamol, acetyl Salicylic acid, phenolphthalein…
  11. Phenol có vai trò quan trọng trong tinh chế dầu bôi trơn
  12. Phenol có ứng dụng quan trọng việc tạo ra các loại vecni cách điện, keo bakelit, và vật liệu cách điện
Phenol 99,9% Đài Loan C6H5OH

Phenol 99,9% Đài Loan C6H5OH

Dung môi Diisobutyl ketone (DIBK)

 THÔNG TIN SẢN PHẨM

👉Tên gọi:Dung môi DIBK | Hóa chất DIBK | DIISOBUTYL KETONE, DIBK; isobutyl ketone; 2,6 
👉Quy cách : 165kg/Phuy, 160kg/Phuy, 168kg/Phuy
👉Xuất xứ : Hàn Quốc,Trung Quốc, Mỹ
👉Liên hệ : 0917 203 930 (Call, Zalo,Viber,Face) giá tốt nhất thị trường.
👉 https://www.dunghoachat.com
Dung môi hóa chất Diisobutyl ketone (DIBK)
1/ Tính chất lý hóa
  • Diisobutyl ketone là một dung môi có điểm sôi cao và cũng bay hơi chậm, trọng lượng riêng thấp. Những đặc tính này làm cho nó trở thành một sản phẩm rất hữu ích trong một loạt các ngành công nghiệp.
  • là một chất lỏng không màu và ổn định với mùi nhẹ.
  • DIBK có nhiệt độ sôi cao, dung môi bay hơi chậm, có độ hòa tan nước hạn chế, nhưng có thể trộn lẫn với các cồn và xeton.
  • DIBK có độ nhớt cao và làm giảm sức căng bề mặt ở mức cao
  • DIBK có lợi thế về khối lượng và trọng lượng so với các dung môi khác được sử dụng trong sơn.
  • DIBK là dung môi không có HAP (chất nguy hiểm không khí nguy hiểm)..
2/ Ứng dụng Diisobutyl ketone (DIBK)
  • Diisobutyl ketone được sử dụng rộng rãi trong hóa học công nghiệp.
  • Nó đảm bảo khả năng hòa tan tốt của nhiều loại nhựa tổng hợp, trong số các loại nhựa vinyl, acryl, alkyd, polyester và epoxy. 
  • Được sử dụng làm dung môi trong vecni nitrocellulose, lớp phủ có hàm lượng chất rắn cao. 
  • Sử dụng làm dung môi cho keo dán, mực in và trong các quy trình làm sạch và tẩy nhờn, cũng như một thành phần của thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu.Diisobutyl ketone cũng được sử dụng trong khai thác như là công cụ hỗ trợ khai thác khoáng sản và khai thác vàng và cho mục đích phân tích. 
  • Được sử dụng làm dung môi và hỗ trợ trong quá trình chiết xuất và tái sản xuất, và là một thành phần thuốc trong ngành công nghiệp dược phẩm. DIBK cũng là một thành phần quan trọng trong sản xuất diisobutylcarbinol.
3/ Bảo quản và sử dụng
  • Để trong kho khô ráo, thoáng mát. Không để chung với axít. Không nên để tồn kho lâu quá ảnh hưởng đến chất lượng hàng.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp trong quá trình sử dụng

Dung môi hóa chất Diisobutyl ketone,(DIBK)
                                                               DIBK hàng Trung Quốc
Dung môi hóa chất Diisobutyl ketone,(DIBK)
                                                                  DIBK của Mỹ

Hydroxyethyl Acrylate (HEA) Cas no :818-61-1

 I/ Khái quát sản phẩm 2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA)

2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA) là một loại monome thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và polymer,một hợp chất hóa học linh hoạt, có khả năng tham gia vào nhiều loại phản ứng và quá trình tổng hợp khác nhau Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa cả hai nhóm chức chính là nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm acrylate (-COOCH2CH=CH2). Công dụng chính của 2-Hydroxyethyl Acrylate
👉Tên dung môi: 2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA)
👉 Cas no : 818-91-1
👉Quy cách: 200kg/phuy
👉Xuất xứ: China
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA) Cas no : 818-61-1
                                     2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA) hàng Trung Quốc
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất 2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA)
Tính chất vật lý và hóa học của nó làm cho HEA trở thành một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các polymer và các sản phẩm có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và các lĩnh vực khác.
1/Tính chất vật lý:
  • Trạng thái: HEA là chất lỏng không màu hoặc một chất lỏng màu nhẹ.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của HEA nằm trong khoảng 220-225 độ C.
  • Độ nhớt: HEA có độ nhớt tương đối cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong việc pha trộn và sản xuất polymer.
  • Hòa tan: HEA hòa tan tốt trong nước và trong các dung môi hữu cơ thông thường
2/Tính chất hóa học:
  • Reactivity (tính phản ứng): HEA là một monome vinyl chứa một nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm acrylate (-COOCH2CH=CH2), do đó nó thể hiện tính chất polymer hóa mạnh mẽ. Nhóm acrylate có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo ra các polymer acrylic.
  • Photopolymerization (phản ứng polymer hóa dưới tác động ánh sáng): HEA có thể tham gia vào quá trình photopolymerization dưới tác động của ánh sáng UV, tạo ra các sản phẩm polymer có tính chất và ứng dụng đa dạng.
  • Cấu trúc tinh thể: Đây không phải là một chất rắn, nhưng HEA có thể tồn tại ở dạng lỏng hoặc dạng kết tinh khi được làm lạnh.
  • Tính chất xúc tác: HEA cũng có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số quá trình tổng hợp hóa học.
  • Stability (ổn định hóa học): HEA có ổn định hóa học tương đối cao, nhưng nó có thể phản ứng với một số chất oxi hóa mạnh.
  • Photoinitiator (chất khởi động tổng hợp với ánh sáng): HEA thường được sử dụng trong các hệ thống tổng hợp cần có khả năng tự khởi động dưới tác động của ánh sáng UV. Nó có thể kích thích phản ứng polymer hóa dưới tác động của các chất khởi động tổng hợp và ánh sáng.
  • Điểm chớp cháy và an toàn: HEA có điểm chớp cháy tương đối cao, điều này cần được xem xét khi xử lý và lưu trữ để đảm bảo an toàn.
  • Tính oxy hóa và khả năng phản ứng: Mặc dù không phản ứng mạnh với nhiều dung môi và điều kiện thường gặp, nhưng HEA có khả năng oxy hóa và có thể phản ứng với một số hóa chất oxi hóa mạnh.
  • Ứng dụng trong sản xuất keo: HEA là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các loại keo dựa trên acrylic, giúp cải thiện độ kết dính và tính chất của keo.
  • Ứng dụng trong sơn và chất phủ bề mặt: Do khả năng polymer hóa mạnh mẽ và tính chất tạo màng, HEA thường được sử dụng trong sản xuất sơn và chất phủ bề mặt để cải thiện độ bám dính và độ bền của chúng.
  • Sản xuất vật liệu chống ẩm: HEA được sử dụng để tạo ra các vật liệu chịu ẩm, nhờ vào khả năng hòa tan trong nước và tương tác với các chất hóa học khác để cải thiện tính chất hấp thụ và giữ nước.
  • Tính chất hóa học đa dạng của HEA đã làm cho nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp keo dán, sơn, và sản xuất polymer, nhờ vào khả năng tương tác và polymer hóa mạnh mẽ
III/ Công dụng của chất 2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA)
  1. 2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA) là một loại monome thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và polymer. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa cả hai nhóm chức chính là nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm acrylate (-COOCH2CH=CH2). Công dụng chính của 2-Hydroxyethyl Acrylate bao gồm:
  2. Nguyên liệu trong sản xuất polymer: HEA thường được sử dụng để tổng hợp polymer acrylic, trong đó nhóm acrylate cung cấp khả năng liên kết với các phân tử khác để tạo ra một cấu trúc polymer chặt chẽ.
  3. Sản xuất các loại chất phủ bề mặt: Chất này được sử dụng để tạo ra các loại chất phủ bề mặt trong các ứng dụng công nghiệp, như sơn, sơn phủ, và chất phủ bảo vệ, nhờ khả năng tạo ra một lớp polymer bám chặt lên bề mặt.
  4. Cải thiện tính chất của sản phẩm polymer: HEA thường được sử dụng làm chất cải thiện đặc tính trong polymer, giúp cải thiện độ dẻo dai, độ kết dính, tính đàn hồi, và khả năng chống ẩm.
  5. Sản xuất các sản phẩm y tế và chăm sóc cá nhân: Đôi khi, 2-Hydroxyethyl Acrylate được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm y tế như băng dính y khoa, hoặc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như keo cột tóc.
  6. Xử lý bề mặt và hóa chất công nghiệp: HEA cũng có thể được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất phản ứng trong một số quá trình sản xuất và xử lý công nghiệp.
  7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may: HEA thường được sử dụng trong việc chế tạo các hợp chất có khả năng chịu nhiệt, chống cháy và có độ bền cao, giúp tăng cường tính chất của các sợi vải và sản phẩm dệt may.
  8. Chất xúc tác trong công nghiệp: Trong một số trường hợp, HEA có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình sản xuất và tổng hợp hóa học.
  9. Sản xuất chất keo và chất kết dính: HEA được sử dụng trong ngành sản xuất keo và chất kết dính nhờ vào khả năng tạo ra các polymer có khả năng kết dính tốt và chịu được áp lực và nhiệt độ.
  10. Sản xuất các vật liệu chịu nhiệt: Nhờ vào tính chất chịu nhiệt và chịu hóa học tốt, HEA được sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, ví dụ như các sản phẩm cách nhiệt, vật liệu cấu trúc trong ngành công nghiệp nhiệt luyện, ...
  11. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử: HEA cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu và lớp phủ chịu được điện trở, cách điện và chịu được nhiệt độ cao trong các sản phẩm điện tử và vi mạch.

2-Hydroxyethyl Acrylate (HEA) Cas no : 818-61-1

Hexylene Glycol (HGL)

 I/ Khái quát sản phẩm Hexylene Glycol

Hexylene Glycol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C6H14O2, còn được gọi là 2-methyl-2,4-pentanediol. Chất này có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất đa dạng của nó
👉Tên gọi sản phẩm: Hexylene Glycol (HGL), 2-methyl-2,4-pentanediol
👉Công thức hóa học: C6H14O2
👉Quy cách :193kg/phuy
👉Xuất xứ : Brazil (Solvay)
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Hexylene Glycol (HGL)
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Hexylene Glycol
Hexylene Glycol, hay còn gọi là 2-methyl-2,4-pentanediol, là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H14O2. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Hexylene Glycol:
1/ Tính chất vật lý của Hexylene Glycol:
  • Trạng thái: Hexylene Glycol thường ở dạng chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn, có thể trong suốt hoặc có màu vàng nhạt.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 118.17 g/mol.
  • Mật độ: Xấp xỉ 0.965 g/cm³.
  • Mùi vị: Có mùi nhẹ, không gây khó chịu.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng từ -50 đến -45 độ C.
  • Điểm sôi: Khoảng từ 206 đến 208 độ C.
  • Tính tan: Hexylene Glycol hòa tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ như ethanol, ether, acetone.
2/ Tính chất hóa học của Hexylene Glycol:
  • Dung môi: Được sử dụng rộng rãi như một dung môi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng do khả năng hòa tan tốt.
  • Phản ứng hoá học: Hexylene Glycol có thể tham gia vào một số loại phản ứng hóa học như các phản ứng este hóa, oxit hóa, hoặc có thể được sử dụng làm chất khử.
  • Ứng dụng trong tổng hợp hóa học: Có thể được sử dụng trong các quá trình tổng hợp để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác.
  • Tính chất chống đông: Hexylene Glycol cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng để ngăn chặn sự đông cứng của một số chất lỏng.
  • Tính chất bảo quản: Có thể được sử dụng như một chất bảo quản hoặc chất chống nấm mốc trong một số sản phẩm.
  • Dung môi và hòa tan: Đây là một dung môi hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác nhau.
  • Phản ứng hóa học: Hexylene Glycol có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học như este hóa, oxit hóa, hoặc có thể được sử dụng làm chất khử trong một số phản ứng.
  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Chất này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để làm dung môi, chất tạo ẩm, chất tẩy rửa, hoặc làm thành phần của nhiều sản phẩm khác nhau.
  • Chất bảo quản và chất chống đông: Hexylene Glycol cũng được sử dụng như một chất bảo quản hoặc chất chống đông trong một số sản phẩm để bảo quản và duy trì tính chất của chúng.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngoài các ứng dụng đã nêu, Hexylene Glycol còn được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, sơn, mực in, và trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
III/ Công dụng của chất Hexylene Glycol
  1. Hexylene Glycol là một hợp chất hữu cơ, còn được gọi là 2-methyl-2,4-pentanediol. Chất này có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất đa dạng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của Hexylene Glycol:
  2. Sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân: Hexylene Glycol thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, son môi, và các sản phẩm trang điểm. Chất này thường được sử dụng như một chất làm ẩm, làm mịn và làm dịu da.
  3. Sản xuất thuốc và hóa chất y tế: Hexylene Glycol được sử dụng trong một số sản phẩm y tế như các dung dịch vệ sinh, thuốc trị kích ứng da, hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác có mục đích y tế.
  4. Sơn và mực in: Chất này cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn, mực in như một chất hòa tan, làm cho mực in hoặc sơn dễ dàng phủ lên bề mặt.
  5. Chất tẩy rửa: Hexylene Glycol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như nước rửa chén, nước lau sàn, v.v.
  6. Chất chống đông trong các ứng dụng công nghiệp: Ngoài các ứng dụng trên, Hexylene Glycol còn được sử dụng trong ngành công nghiệp để ngăn chặn sự đông cứng của một số chất lỏng, thường thông qua việc hỗ trợ quá trình làm lạnh hoặc bảo quản.
  7. Tính chất của Hexylene Glycol là một dung môi có khả năng hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ khác. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm khác nhau trong ngành công nghiệp và ứng dụng tiêu dùng. Dưới đây là một số thông tin thêm về chất Hexylene Glycol:
  8. Dung môi trong sản xuất sản phẩm hóa chất: Hexylene Glycol thường được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các hóa chất khác nhau, từ các chất tạo mùi, chất phụ gia, đến các hợp chất sử dụng trong công nghiệp hóa chất.
  9. Ngành công nghiệp điện tử: Trong một số trường hợp, Hexylene Glycol được sử dụng như một dung môi hoặc chất tẩy rửa trong sản xuất các linh kiện điện tử.
  10. Chất bảo quản và chống đông trong sản xuất thực phẩm và đồ uống: Hexylene Glycol cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản hoặc chất chống đông trong một số sản phẩm thực phẩm và đồ uống để gia tăng tuổi thọ hoặc bảo quản chất lỏng.
  11. Chất hỗ trợ quá trình sản xuất công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng đã nêu, Hexylene Glycol còn được sử dụng trong một số quá trình sản xuất công nghiệp khác nhau như chất tạo bọt, chất tạo màu, hoặc trong các quá trình tổng hợp hóa học.

Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Đức, 200kg/phuy

  I/  Khái quát sản phẩm Hydrazine hydrate Hydrazine hydrate (N2H4·H2O) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghi...